image banner
Thông báo điểm thi Tuyển sinh THPT năm học 2017- 2018

Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2017-2018
                     
Khóa thi: Ngày 08/6/2017   BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
Hội đồng chấm thi THPT Chuyên tỉnh Lào Cai                        
          Chiều ngày 16/06/2017 nhà trường thông báo kết quả trúng tuyển.                      
Số
TT
Số BD Họ và  tên Ngày tháng
năm sinh
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh)
Giới tính Dân
tộc
ĐK môn chuyên  1 ĐK môn chuyên 2 Học ngoại ngữ Điểm thi
Ngữ
văn
Toán Ngoại ngữ Môn chuyên buổi 1 Môn chuyên buổi 2 Môn chuyên buổi 3
1 CH0001 Bùi Ngọc  An 05/05/2002 BV Bạch Mai Nam Mường Lý    Anh 4.00 7.00 6.10   6.50  
2 CH0002 Đỗ Thanh  An 07/10/2002 P Bắc Lệnh tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 4.25 2.25 6.00     6.75
3 CH0003 Bùi Ngọc Trâm  Anh 02/10/2002 Lào Cai - Lào Cai Nữ  Kinh Địa   Anh 7.00 5.25 5.20   4.25  
4 CH0004 Bùi Phương Anh 21/02/2002 TP Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 7.75 9.50 9.60 10.00    
5 CH0005 Bùi Thị Ngọc  Anh 14/03/2002 TT y tế Yên Bái Nữ  Kinh Hóa   Anh 6.50 5.50 5.90   3.25  
6 CH0006 Đỗ Thị Kiều  Anh 08/08/2002 BV Yên Lạc Nữ  Kinh Hóa   Anh 6.75 6.00 6.60   4.75  
7 CH0007 Hà Quang  Anh 13/12/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Tày Sinh   Anh 3.50 5.25 3.80     6.50
8 CH0008 Hoàng  Anh 30/08/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.25 7.75 7.90   6.75  
9 CH0009 Hoàng Thị Ngọc  Anh 12/06/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Hóa   Anh 6.00 7.50 3.60   3.50  
10 CH0010 Lê Hoàng  Anh 06/02/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 3.75 8.25 4.60 7.00    
11 CH0011 Lê Hoàng Quỳnh Anh 20/03/2002 Lập Thạch - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Sử   Anh 8.75 5.00 5.70   9.00  
12 CH0012 Lê Tâm Anh 09/03/2002 TX Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Văn Trung Anh 7.25 3.00 4.10 7.50 BT  
13 CH0013 Lộ Minh Anh 21/05/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Anh   Anh 7.75 7.00 9.50 5.70    
14 CH0014 Lương Việt  Anh 25/01/2002 Văn Bàn -Lào Cai Nam Tày Toán   Anh 6.50 9.00 7.00 6.75    
15 CH0015 Ngô Phương Anh 21/10/2002 TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 5.50 6.50 5.10     6.00
16 CH0016 Nguyễn Diệp  Anh 24/07/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Hóa Sinh Anh 6.50 7.50 7.80   6.50 BT
17 CH0017 Nguyễn Đức Anh 12/02/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 4.75 8.00 7.20   7.00  
18 CH0018 Nguyễn Lê Tuấn  Anh 27/8/2002 Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Trung   Anh 6.25 3.00 8.40   4.80  
19 CH0019 Nguyễn Phương  Anh 03/02/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 5.75 1.75 5.20 4.25    
20 CH0020 Nguyễn Phương  Anh 01/04/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 5.25 8.00 7.60 5.00    
21 CH0021 Nguyễn Quỳnh Anh 20/10/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Sử   Anh 5.00 4.25 5.30   7.25  
22 CH0022 Nguyễn Tuấn  Anh 12/02/2002 BV số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.25 6.00 7.80   6.25  
23 CH0023 Nguyễn Thị Lan Anh 24/02/2002 Lương Tài - Bắc Ninh Nữ Kinh Sinh   Anh 6.00 4.50 4.90     6.50
24 CH0024 Nguyễn Thị Phương Anh 17/04/2002 Đông Hưng -Thái Bình Nữ  Kinh Lý    Anh 5.75 7.00 8.40   8.25  
25 CH0025 Nguyễn Vũ phương Anh 29/5/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Tày Sử   Anh 6.25 0.75 4.90   9.00  
26 CH0026 Tưởng Phương Anh 16/8/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 5.25 2.00 6.70 2.70    
27 CH0027 Trần Hải  Anh 11/06/2002 Phố Mới - Lào Cai Nữ  Kinh Lý    Anh 8.00 6.25 7.80   4.00  
28 CH0028 Trần Nguyệt  Anh 18/9/2002 Kim Tân - TX Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 5.50 4.00 7.20   7.75  
29 CH0029 Trần Tuấn  Anh 14/7/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa Sinh Anh 7.25 7.00 5.00   3.50 3.00
30 CH0030 Trần Thảo  Anh 11/08/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Lý    Anh 6.75 5.00 6.70   6.75  
31 CH0031 Trần Thị Tú  Anh 19/11/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ  Nùng Văn   Anh 6.50 4.75 2.60 5.50    
32 CH0032 Trương Đức  Anh 31/1/2002 BVĐK tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 5.50 6.25 4.90   3.50  
33 CH0033 Vũ Kỳ Anh 16/11/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 5.00 6.50 8.50   4.50  
34 CH0034 Vũ Nam Anh 27/3/2002 Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sử   Anh 7.50 8.00 5.90   5.75  
35 CH0035 Vũ Tuyết  Anh 11/05/2002 PK Phố Mới - Tx Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 6.50 6.50 8.30     7.50
36 CH0036 Vũ Vân  Anh 04/02/2002 TT y tế TX Lào Cai Nữ  Kinh Địa   Anh 5.25 6.00 4.90   8.00  
37 CH0037 Lê Ngọc  Ánh 17/06/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 6.75 2.75 6.10 5.00    
38 CH0038 Nguyễn Ngọc Ánh 17/09/2002 Tx Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 4.25 8.00 3.40   6.50  
39 CH0039 Nguyễn Ngọc  Ánh 18/11/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Lý    Anh 5.00 7.50 8.30   7.00  
40 CH0040 Nguyễn Nhật Ánh 18/05/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 5.25 6.00 8.90 6.00    
41 CH0041 Phạm Thị Ngọc  Ánh 23/03/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 5.00 2.50 2.50     6.00
42 CH0042 Quách Ngọc ánh 24/06/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hóa   Anh 4.50 7.25 6.50   6.25  
43 CH0043 Vương Ngọc  Ánh 12/01/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Dáy Sinh   Anh 4.25 2.25 6.40     5.50
44 CH0044 Giàng Seo Áo 02/12/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nam Mông Lý    Anh 5.75 8.00 5.70   6.25  
45 CH0045 Trần Trọng  Bằng 30/12/2002 Kim Tân - TX Lào Cai Nam Tày Địa   Anh 5.75 5.75 5.50   7.25  
46 CH0046 Đoàn Ngọc  Bích  26/02/2002 Bệnh viện Bát Xát - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Hóa   Anh 5.00 7.00 6.60   2.00  
47 CH0047 Bùi Ngọc  Bình 26/11/2002 BV số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.25 3.00 7.80 7.50    
48 CH0048 Lý Thị Cai 01/09/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Dao Văn   Anh 6.50 3.50 2.50 4.75    
49 CH0049 Đặng Thành  Công 24/06/2002 TP Yên Bái - Tỉnh Yên Bái Nam Kinh Lý    Anh 6.50 8.00 9.10   8.25  
50 CH0050 Nguyễn Phúc  Công 07/09/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam Tày Toán   Anh 5.50 7.50 5.30 2.75    
51 CH0051 Đoàn Thị Thu  Cúc 11/11/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 6.00 3.50 3.70   7.75  
52 CH0052 Trần Thị  Cúc 12/10/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 6.75 7.50 9.70 7.00    
53 CH0053 Nguyễn Đức Cường 08/10/2002 P Bắc Lệnh tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 4.25 6.25 3.80   3.75  
54 CH0054 Trần Mạnh  Cường 26/12/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 4.50 7.75 6.90   8.25  
55 CH0055 Tạ Minh Châu 07/02/2002 PKĐK  KV Cốc Lếu - TX Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 6.00 7.00 9.40 6.80    
56 CH0056 Trần Nguyễn Bảo Châu 10/06/2002 Thị trấn Sa Pa - Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 4.75 3.50 8.90 5.50    
57 CH0057 Nông Phương Chi 30/05/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Dáy Anh   Anh 6.50 9.00 8.40 6.80    
58 CH0058 Lương Quang Chính 14/02/2002 Tx Cam Đường - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa Sinh Anh 5.75 7.50 6.50   4.00 BT
59 CH0059 Nguyễn Thị  Chúc 29/05/2002 Trạm y tế xã Trung Nguyên Nữ  Kinh Văn Sinh Anh 6.75 7.00 5.50 5.00   BT
60 CH0060 Vi Thanh  Chúc 07/07/2002 TX  Lào Cai - Lào Cai Nữ  Tày Văn   Anh 6.75 2.00 5.60 7.50    
61 CH0061 Vũ Đình  Chung 08/02/2002 TX Lào Cai -  Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 4.25 6.00 6.90 4.80    
62 CH0062 Vàng Thị Chử 10/10/2002 Y Tý- Bát Xát- Lào Cai Nữ HMông Sử   Anh 5.50 6.00 4.10   8.75  
63 CH0063 Sùng Văn  Chương 30/10/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nam Mông Địa   Anh 4.00 3.50 2.30   5.50  
64 CH0064 Nông Thị Kim Dinh 22/01/2002 Cốc San- Bát Xát- Lào Cai Nữ Giáy Sinh   Anh 3.75 4.00 4.70     4.25
65 CH0065 Tạ Vũ Đức  Doanh 30/04/2002 Văn Bàn -Lào Cai Nam Kinh Trung Sinh Anh 4.25 6.25 6.90   4.00 6.25
66 CH0066 Đỗ Thị Thùy Dung 04/08/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Trung   Anh 4.50 4.50 6.90   3.50  
67 CH0067 Hoàng Đức  Dũng 30/10/2002 BV Yên Bái - Tỉnh Yên Bái Nam Kinh Toán   Anh 5.75 6.00 6.80 5.00    
68 CH0068 Hoàng Ngọc  Dũng 25/12/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 3.75 9.00 7.20   5.00  
69 CH0069 Lưu Anh  Dũng 17/06/2002 BV tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán Hóa Anh 4.50 8.25 4.40 5.25 5.50  
70 CH0070 Nguyễn Công Tuấn Dũng 01/09/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 5.50 6.25 3.50 5.75    
71 CH0071 Nguyễn Tiến  Dũng 18/12/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 7.25 8.00 9.50 7.45    
72 CH0072 Trần Mạnh  Dũng 06/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hóa Sinh Anh 5.50 7.00 8.40   2.50 BT
73 CH0073 Duy 30/03/2002 BVĐK tỉnh Lào Cai Nam Dáy Lý    Anh 7.75 6.50 5.70   7.25  
74 CH0074 Lê Quang  Duy 08/04/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 7.50 8.50 7.20 8.75    
75 CH0075 Nguyễn Khánh  Duy 19/04/2002 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 4.50 8.75 7.80   5.25  
76 CH0076 Nguyễn Tường  Duy 14/12/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 6.75 6.00 9.20 7.50    
77 CH0077 Nguyễn Thành  Duy 14/03/2002  P Bắc Lệnh tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán Trung Anh 6.75 9.25 9.20 7.00 5.00  
78 CH0078 Bùi Đại  Dương 20/10/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 8.00 8.75 8.30   3.25  
79 CH0079 Đào Thùy Dương 12/11/2002 Than Uyên - Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 6.50 9.00 5.30 4.75    
80 CH0080 Hà Ánh  Dương 05/10/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 7.75 8.25 5.50     8.00
81 CH0081 Hoàng Thái  Dương 17/10/2002 BV số 1 tỉnh  Lào Cai Nam Kinh Anh Trung Anh 3.25 2.00 9.00 6.20    
82 CH0082 Hoàng Thùy  Dương 07/07/2002 Than Uyên - Lào Cai Nữ Tày Lý    Anh 5.50 9.00 7.60   7.50  
83 CH0083 Lương Bình Dương 13/01/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Anh Địa Anh 4.25 3.25 7.00 3.50 7.25  
84 CH0084 Nguyễn Tùng  Dương 14/11/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 3.00 7.00 7.30     6.25
85 CH0085 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/02/2002 Tx Cam Đường - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 4.50 4.75 4.40     5.50
86 CH0086 Tạ Tùng  Dương 20/07/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.00 8.00 3.80   2.00  
87 CH0087 Vũ Thùy  Dương 30/06/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 6.75 8.00 8.00 3.75    
88 CH0088 Đinh Triệu Đan 16/04/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Tày Lý    Anh 6.75 6.50 8.50   6.00  
89 CH0089 Bùi Tuấn  Đạt 22/01/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 4.75 8.75 7.90 7.50    
90 CH0090 Triệu Tiến  Đạt 27/05/2002 Văn Yên -Yên Bái Nam Kinh Hóa   Anh 5.25 7.25 6.80   4.00  
91 CH0091 Trịnh Tiến Đạt 10/09/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 7.00 9.50 9.40 7.25    
92 CH0092 Vũ Tiến  Đạt 05/04/2002 TX Cẩm Phả - Quảng Ninh Nam Kinh Sinh   Anh 7.50 7.25 5.10     4.50
93 CH0093 Lê Minh  Đăng 15/04/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.25 6.00 8.40   4.75  
94 CH0094 Nguyễn Hoàng  Đăng 24/04/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 5.00 1.00 7.40 3.50    
95 CH0095 Lê Hải  Điệp 18/12/2002 Yên Bình -  Yên Bái Nam Kinh Hóa   Anh 6.50 7.00 5.20   4.00  
96 CH0096 Vũ Văn  Định 13/10/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Tày Anh Trung Anh 6.25 6.00 8.10 4.00    
97 CH0097 Đào Minh Đức 09/06/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.00 7.75 5.30   4.25  
98 CH0098 Đặng Minh Đức 15/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 6.75 9.75 7.80 10.00    
99 CH0099 Đặng Văn Đức 01/07/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Dao Sử   Anh 4.00 0.25 2.50   6.00  
100 CH0100 Đỗ Tuấn  Đức 09/08/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 5.00 8.00 8.50 6.25    
101 CH0101 Đỗ Trọng Tiến Đức 17/11/2002 Viện Quân Y 103 Nam Kinh Hóa   Anh 4.00 7.50 5.40   3.25  
102 CH0102 Hoàng Anh  Đức 31/10/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 8.25 7.00 6.00     7.50
103 CH0103 Lê Hải  Đức 27/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 7.50 9.25 9.20 8.00    
104 CH0104 Nguyễn Minh Đức 18/10/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 6.00 7.00 7.00 4.75    
105 CH0105 Nguyễn Minh Đức 13/07/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.50 7.00 8.10   4.25  
106 CH0106 Phạm Minh  Đức 19/12/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 6.75 6.00 6.20     7.00
107 CH0107 Trần Minh  Đức 14/10/2002 BVĐK số II- Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 6.50 4.25 6.80     6.25
108 CH0108 Vũ Minh Đức 09/06/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 7.50 7.00 8.70 6.70    
109 CH0109 Đặng Hoàng  Giang 15/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Dao Anh Trung Anh 8.50 5.50 9.70 7.50    
110 CH0110 Hoàng Ngân Giang 25/01/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Tày Văn   Anh 7.00 4.50 5.10 6.00    
111 CH0111 Huỳnh Hồng  Giang 19/04/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 7.25 2.75 8.60 7.00    
112 CH0112 Lê Hương  Giang 31/10/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Anh   Anh 6.50 8.00 9.20 6.50    
113 CH0113 Mai Đức  Giang 01/12/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nam Tày Sinh   Anh 6.00 2.50 2.20     5.00
114 CH0114 Nguyễn Quỳnh Giang 20/09/2002 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 7.50 7.25 9.50 5.90    
115 CH0115 Nguyễn Thu Giang 21/02/2002 Tuy Lộc - Yên Bái Nữ Kinh Hóa   Anh 5.50 7.00 5.00   3.75  
116 CH0116 Phạm Thu  Giang 13/07/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 7.50 6.50 9.40 5.60    
117 CH0117 Đặng Qúy 03/04/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 5.50 1.50 2.50   5.50  
118 CH0118 Hoàng Nhật  18/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.50 7.25 6.80 4.75    
119 CH0119 Nguyễn Thị Thu 06/11/2002 BVĐK tỉnh  Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 7.00 7.50 7.10     5.50
120 CH0120 Phùng Ngân  15/08/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 6.50 3.00 7.80 3.50    
121 CH0121 Trần Bùi Thu 26/02/2002 BVĐK số II- Bắc Lệnh- Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 6.25 7.75 7.70 4.50    
122 CH0122 Vũ Thị Thu 21/05/2002 TX Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Lý    Anh 6.25 9.00 7.30   7.75  
123 CH0123 Đặng Thị Thu Hà  04/07/2002 BV số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Sử   Anh 6.00 5.75 7.00   7.75  
124 CH0124 Nguyễn Thu  Hà  08/10/2002 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 5.75 4.25 8.90 5.50    
125 CH0125 Vương Hoàng Hà  18/07/2002 BVĐK tỉnh Yên Bái Nữ  Kinh Anh Trung Anh 4.75 3.50 6.80 3.50    
126 CH0126 Vương Thị  Hà  13/01/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Nùng Anh Trung Anh 7.00 2.50 8.70 5.00    
127 CH0127 Lê Hoàng  Hải 19/12/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 5.00 6.00 7.90   2.75  
128 CH0128 Nguyễn Thanh  Hải 16/08/2002 Trực Ninh -Nam Đinh Nam Kinh Anh   Anh 5.25 9.00 9.70 7.50    
129 CH0129 Vũ Đỗ Hoàng Hải 21/05/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 4.50 7.50 8.50   5.00  
130 CH0130 Bùi Thị Minh Hạnh 05/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Trung   Anh 5.00 6.50 5.70   2.25  
131 CH0131 Giàng Thị Hạnh 13/09/2002  Bát Xát- Lào Cai Nữ Giáy Văn   Anh 7.00 3.50 4.20 5.75    
132 CH0132 Cao Thị Thu Hằng 11/10/2001 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 5.75 4.00 4.90     2.75
133 CH0133 Hoàng Thanh Hằng 07/11/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 8.25 9.50 9.10 8.00    
134 CH0134 Hoàng Thúy Hằng 21/04/2002 TT Sa Pa- Sa Pa- Lào Cai Nữ HMông Địa   Anh 6.50 4.50 5.00   6.75  
135 CH0135 Nguyễn Thu Hằng 15/11/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ  Kinh Văn Địa Anh 7.25 6.00 3.50 4.75 4.00  
136 CH0136 Phạm Thanh  Hằng 05/08/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Văn Trung Anh 9.00 5.00 4.50 4.75 BT  
137 CH0137 Phạm Thị  Hằng 13/03/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sử   Anh 8.25 2.25 4.60   8.75  
138 CH0138 Phạm Thúy  Hằng 10/02/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 8.25 5.50 6.70     7.00
139 CH0139 Chu Thị Ngọc  Hân 15/11/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Hóa   Anh 6.50 9.00 5.40   5.50  
140 CH0140 Đào Thu  Hiền 22/06/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 9.50 8.00 9.70 4.80    
141 CH0141 Lê Thu Hiền 31/07/2002 PKĐK KV Cốc Lếu- Lào Cai Nữ HMông Sinh   Anh 8.50 7.25 5.20     5.00
142 CH0142 Lê Thúy  Hiền 26/09/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 6.25 7.00 6.00     6.50
143 CH0143 Nguyễn Thanh  Hiền 15/12/2002 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Anh Trung Anh 8.75 8.00 9.80 7.20    
144 CH0144 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/11/2002 TX  Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 6.00 3.75 5.40   7.50  
145 CH0145 Nguyễn Thúy  Hiền 22/11/2002 TX  Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 5.75 0.50 4.60   4.00  
146 CH0146 Nguyễn Thúy  Hiền 15/12/2002 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Kinh Anh Trung Anh 6.75 7.00 9.50 5.50    
147 CH0147 Phạm Thu  Hiền 14/03/2002 TX Lào Cai -  Lào Cai Nữ Kinh Anh Trung Anh 4.75 6.75 9.20 5.60    
148 CH0148 Phạm Thúy  Hiền 30/03/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 6.00 5.75 8.50 5.00    
149 CH0149 Vũ Thị  Hiền 16/08/2002 Bảo Yên - Lào Cai Nữ  Kinh Toán Sử Anh 4.00 1.50 3.00 0.75 7.00  
150 CH0150 Lê Bá  Hiệp 12/01/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 4.25 3.50 4.50     4.00
151 CH0151 Nguyễn Vũ Hoàng Hiệp 27/04/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 5.75 8.00 7.40   8.50  
152 CH0152 Cao Xuân  Hiếu 22/01/2002 Kim Tân - TX Lào Cai Nam Kinh Anh Địa Anh 6.75 7.25 9.00 5.60 3.75  
153 CH0153 Đàm Trung  Hiếu 11/07/2002 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Nùng Lý    Anh 4.00 5.75 5.90   5.00  
154 CH0154 Đỗ Minh  Hiếu 10/04/2002 TX Lào Cai -  Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 5.75 6.25 9.20 5.50    
155 CH0155 Lâm Trần  Hiếu 04/07/2002 Kim Tân - Lào Cai nam Kinh Toán   Anh 5.75 9.00 9.50 7.50    
156 CH0156 Nguyễn Minh Hiếu 01/07/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 6.00 10.00 8.20 9.75    
157 CH0157 Nguyễn Tiến Minh Hiếu 27/11/2002 Than Uyên - Lào Cai Nam Kinh Anh Trung Anh 6.25 7.00 8.50 5.50    
158 CH0158 Nguyễn Trung  Hiếu 26/02/2002 Phố Mới - Tx Lào Cai Nữ Kinh Anh Trung Anh 6.75 7.50 9.40 5.20    
159 CH0159 Phạm Minh  Hiếu 13/03/2002 Than Uyên - Lào Cai Nam Kinh Hóa Sinh Anh 6.00 5.75 4.30   5.50 2.00
160 CH0160 Tùng Trung  Hiếu 10/03/2002 TX Lào Cai -  Lào Cai Nam Khơ Me Anh   Anh 7.00 8.00 9.00 7.00    
161 CH0161 Hoàng Phương Hoa 24/06/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 6.75 5.25 6.70 5.75    
162 CH0162 Phạm Kim  Hoa 16/12/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Anh   Anh 6.75 6.50 9.40 8.20    
163 CH0163 Thào Thị Hoa 12/03/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Mông Địa   Anh 4.50 6.00 5.60   6.25  
164 CH0164 Bùi Thu  Hoài 03/11/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 7.00 7.00 7.30     5.00
165 CH0165 Nguyễn Thị Thanh  Hòa 01/03/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sử   Anh 3.50 4.25 2.20   6.00  
166 CH0166 Đỗ Anh  Hoàng 31/10/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 3.25 8.50 2.50   4.00  
167 CH0167 Mạch Vũ Hoàng 03/06/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 5.50 3.25 4.10     6.25
168 CH0168 Ngô Văn Hoàng 06/01/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán Hóa Anh 4.25 9.00 4.50 4.00 5.50  
169 CH0169 Nguyễn Việt  Hoàng 25/10/2002 Thị xã Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Địa   Anh 5.00 8.00 5.70   7.75  
170 CH0170 Nguyễn Việt  Hoàng 25/02/2002 Yên Bái - Tỉnh Yên Bái Nam Kinh Lý    Anh 3.50 5.50 2.90   3.75  
171 CH0171 Nguyễn Việt  Hoàng 19/08/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Toán Anh 4.75 4.50 4.90 2.00 2.50  
172 CH0172 Nguyễn Xuân Hoàng 10/06/2002 Làng Giàng- Văn Bàn- Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 3.50 3.50 8.60 5.20    
173 CH0173 Lê Anh Hoàng 10/04/2002 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 4.75 7.50 6.60   4.00  
174 CH0174 Chu Bích  Hồng 06/11/2002 Cam Đường - Lào Cai Nữ  Kinh Hóa   Anh 4.50 6.50 6.30   5.00  
175 CH0175 Vương Đức  Hợp 11/05/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nam Dáy Toán   Anh 3.50 7.50 5.80 4.75    
176 CH0176 Phạm Minh  Huế 30/09/2002 Bệnh viện Bảo Yên Nữ HMông Địa   Anh 5.00 7.50 7.70   6.50  
177 CH0177 Vũ Thị Bạch  Huệ 15/07/2002 TT y tế Phú Xuyên Nữ Kinh Anh   Anh 6.50 6.50 8.20 3.20    
178 CH0178 Cao Đức  Hùng 31/07/2002 Văn Bàn -Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.00 7.00 6.30   4.00  
179 CH0179 Nguyễn Đức Hùng 20/12/2002 TX Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Toán Anh 5.50 8.75 5.20 7.00 BT  
180 CH0180 Thào  Hùng 27/03/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nam Hmông Toán   Anh 4.00 7.75 3.60 6.00    
181 CH0181 Nguyễn Đức  Huy 21/05/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 5.75 4.50 9.30 5.50    
182 CH0182 Bùi Quang Huy 14/08/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 4.25 8.00 7.70   4.25  
183 CH0183 Đỗ Lê Huy 03/09/2002 TX Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.50 7.00 3.70   4.75  
184 CH0184 Nguyễn Đức Huy 20/12/2002 TX Lào Cai -  Lào Cai Nam Tày Toán Anh 5.00 9.00 5.60 8.00 BT  
185 CH0185 Nguyễn Quang Huy 29/08/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 5.50 7.00 6.40   6.50  
186 CH0186 Trần Tiến Huy 14/03/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.75 7.00 8.00   7.00  
187 CH0187 Trịnh Vũ Quốc  Huy 11/09/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 3.75 7.00 4.90   4.50  
188 CH0188 Vũ Quốc Huy 20/04/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Toán Trung Anh 5.25 8.00 7.40 5.25 4.60  
189 CH0189 Bùi Ngọc  Huyền 17/01/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.00 3.25 3.90 5.50    
190 CH0190 Bùi Thanh Huyền 25/03/2002 Vụ Bản- Nam Định Nữ Kinh Hóa   Anh 6.50 7.50 4.30   3.25  
191 CH0191 Đồng Thị Thu  Huyền 16/04/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Tày Văn Địa Anh 7.50 7.00 6.00 6.75 BT  
192 CH0192 Lê Khánh  Huyền 23/05/2002 Than Uyên - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 8.25 6.50 5.70 8.00    
193 CH0193 Lương Khánh Huyền 03/12/2002 Yên Khánh - Ninh Bình Nữ  Kinh Anh   Anh 7.25 8.00 9.60 7.70    
194 CH0194 Nguyễn Khánh  Huyền 17/12/2002 Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 7.25 6.25 7.40 6.00    
195 CH0195 Phạm Thị Thanh Huyền 10/09/2002 Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 6.00 8.75 6.00     6.25
196 CH0196 Phan Ngọc Huyền 23/07/2002 TX Lào Cai- Lào Cai Nữ Tày Lý    Anh 5.75 5.50 4.60   6.75  
197 CH0197 Thền Diệu Huyền 24/09/2002 BV huyện Mường Khương Nữ Nùng Hóa   Anh 7.00 5.00 5.50   3.00  
198 CH0198 Vũ Khánh  Huyền 28/03/2002 BV Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 6.75 6.25 7.90     7.75
199 CH0199 Nguyễn Quốc  Hưng 20/09/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán Trung Anh 6.50 9.50 9.50 8.25 6.15  
200 CH0200 Trần Khải  Hưng 29/08/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 3.75 8.00 5.50     5.50
201 CH0201 Đinh Lan  Hương 03/05/2002 BV tỉnh Yên Bái Nữ Kinh Sinh   Anh 6.25 6.75 6.90     7.25
202 CH0202 Đỗ Thị Lan Hương 16/11/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 4.75 5.75 9.70 6.20    
203 CH0203 Nguyễn Lan Hương 01/12/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 4.25 6.50 5.90 3.00    
204 CH0204 Nguyễn Thị  Hương 18/12/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 4.50 8.00 4.40   6.00  
205 CH0205 Nguyễn Thị Lan Hương 27/09/2002 BVĐK tỉnh Yên Bái Nữ Kinh Lý  Sinh Anh 6.50 4.50 5.30   3.50 3.50
206 CH0206 Nguyễn Thu  Hương 06/09/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 5.50 8.00 6.40 3.50    
207 CH0207 Trần Diệu Hương 06/02/2002 PKĐK Khu vực Kim Tân Nữ Kinh Văn   Anh 8.25 6.25 8.30 5.00    
208 CH0208 Trần Mai  Hương 02/08/2002 BV Mường Khương - Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 6.75 7.00 7.50     8.50
209 CH0209 Trần Thị Thu  Hương 02/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 5.75 9.00 5.80     5.25
210 CH0210 Đỗ Trung  Kiên 08/04/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.25 4.75 4.80   3.25  
211 CH0211 Đỗ Trung  Kiên 02/09/2002 BV huyện Bắc Hà- Bắc Hà Nam Kinh Toán   Anh 5.75 8.00 3.00 4.50    
212 CH0212 Ngô Đoàn  Kiên 10/03/2002 TT y tế TX Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 5.75 7.00 9.40 6.00    
213 CH0213 Ngô Trung  Kiên 07/10/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.25 8.00 9.00   6.50  
214 CH0214 Nguyễn Trung Kiên 07/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 4.75 8.00 8.70     8.50
215 CH0215 Trần Vũ  Kiên 04/07/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 4.25 6.50 7.20 3.60    
216 CH0216 Vũ Đức  Kiên 05/01/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 5.50 4.50 2.80     8.00
217 CH0217 Phạm Tuấn  Kiệt 12/08/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 4.25 7.50 4.00   2.00  
218 CH0218 Phạm Thị Mỹ  Kim 12/04/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 5.00 1.25 3.70     4.25
219 CH0219 La Cảnh  Kỳ 08/09/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Tày Toán   Anh 3.50 9.00 3.70 3.75    
220 CH0220 Trần Cảnh  Kỳ 26/08/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Địa   Anh 5.25 6.50 2.60   4.50  
221 CH0221 Trần Quang  Khải 01/08/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Tày Lý    Anh 3.50 4.25 4.70   0.75  
222 CH0222 Chử Quốc  Khánh 17/08/2002 TX Lào Cai -  Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 4.25 3.00 8.20 3.00    
223 CH0223 Lạc Duy Khánh 02/11/2002 Văn Bàn -Lào Cai Nam Tày Toán   Anh 5.00 7.50 3.90 5.00    
224 CH0224 Lương Ngọc Khánh 23/09/2002 TX  Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Văn Trung Anh 7.75 8.75 8.20 7.50 6.25  
225 CH0225 Lý Duy  Khánh 24/11/2002 Bảo Yên - Lào Cai Nam Tày Anh   Anh 5.25 8.00 7.40 3.50    
226 CH0226 Mạc Quốc  Khánh 04/10/2002 BV tỉnh Yên Bái Nam Kinh Anh   Anh 7.75 8.00 9.80 8.40    
227 CH0227 Nguyễn Duy Khánh 01/02/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 7.50 10.00 9.40 9.00    
228 CH0228 Phạm Duy Khánh 07/09/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.50 8.00 8.30   5.50  
229 CH0229 Phạm Nam  Khánh 11/12/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Tày Anh   Anh 5.50 7.00 8.00 5.20    
230 CH0230 Phạm Nam  Khánh 28/6/2002 TX Lào Cai- Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.75 9.00 9.30   6.50  
231 CH0231 Phùng Gia  Khánh 01/10/2002 BV huyện Văn Bàn Nam Kinh Toán   Anh 4.75 7.00 9.00 4.00    
232 CH0232 Bùi Mạnh  Khương 14/12/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Thái Anh   Anh 6.50 6.75 9.30 7.20    
233 CH0233 Thào Hoàng Lai 20/11/2002 Vĩnh Yên- Bảo Yên- Lào Cai Nam HMông Địa   Anh 5.00 3.75 6.20   4.25  
234 CH0234 Nguyễn Thảo Lam 22/10/2002 BV TX Lào Cai Nữ  Dao Anh Trung Anh 7.00 7.25 8.50 4.20    
235 CH0235 Phạm Thị Ngọc  Lan 07/07/2002 Hải Hậu - Nam Định Nữ Kinh Toán   Anh 5.00 8.00 5.40 5.25    
236 CH0236 Mai Hoàng  Lâm 30/09/2002 BV tỉnh Lào Cai Nam Kinh Văn   Anh 6.75 6.75 8.10 5.50    
237 CH0237 Trần Thanh  Lâm 10/08/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.25 4.75 6.30   8.50  
238 CH0238 Hà Mai  Linh 09/09/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 7.00 8.00 9.60 7.20    
239 CH0239 Bùi Phương Linh 18/07/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.50 7.00 5.20 5.25    
240 CH0240 Đỗ Bùi Khánh Linh 11/02/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 6.75 9.50 8.80 8.50    
241 CH0241 Đỗ Khánh  Linh 14/08/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Trung   Anh 6.25 7.00 6.40   3.00  
242 CH0242 Hoàng Thảo Linh 18/10/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Hóa   Anh 7.00 6.75 6.20   5.00  
243 CH0243 Lâm Hoa Linh 03/11/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nữ  Nùng Văn   Anh 6.00 2.75 2.30 4.50    
244 CH0244 Nguyễn Nhật  Linh 04/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 8.00 6.00 8.90 5.00    
245 CH0245 Nguyễn Phương  Linh 13/03/2002 Văn Yên -Yên Bái Nữ  Kinh Sinh   Anh 6.75 9.00 7.30     8.50
246 CH0246 Nguyễn Thị Thùy  Linh 05/09/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 6.50 9.00 7.40 6.75    
247 CH0247 Phạm Khánh Linh 15/07/2002 Yên Lạc- Vĩnh Phúc Nữ Kinh Địa   Anh 6.00 7.00 5.40   7.50  
248 CH0248 Phạm Thị Linh 19/02/2002 BV Vũ Thư- Thái Bình Nữ Kinh Toán Anh 4.00 8.00 5.10 3.75 2.75  
249 CH0249 Phạm Trần Mai Linh 23/02/2002 BV tỉnh Phú Thọ Nữ Kinh Sinh   Anh 7.00 7.00 6.40     6.25
250 CH0250 Tô Thị Phương Linh 08/02/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 5.25 7.50 4.90     6.00
251 CH0251 Trần Thị Mỹ  Linh 31/07/2002 BV tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 6.50 4.00 5.80     4.50
252 CH0252 Trần Thùy Linh 28/11/2002 Lý Nhân- Hà Nam Nữ Kinh Toán   Anh 3.00 4.00 1.20 2.00    
253 CH0253 Vũ Khánh  Linh 16/09/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 6.50 3.25 6.20 4.50    
254 CH0254 Vũ Thùy  Linh 17/09/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Nùng Anh   Anh 3.50 2.25 6.30 3.00    
255 CH0255 Vũ Thùy  Linh 26/01/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.50 4.25 7.90 4.50    
256 CH0256 Lê Mai Long 13/01/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 7.25 7.00 9.10 6.30    
257 CH0257 Nguyễn Sơn Long 03/05/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Anh Trung Anh 6.50 6.25 8.00 4.20    
258 CH0258 Vũ Hải  Long 10/02/2002  P Bắc Lệnh tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.00 8.00 5.40   6.00  
259 CH0259 Ứng Đức Lương 26/12/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 4.75 4.75 5.70     6.00
260 CH0260 Lưu Thị Cẩm  Ly 13/05/2002 Đại Từ - Thái Nguyên Nữ  Kinh Toán   Anh 6.00 8.00 5.40 4.75    
261 CH0261 Nguyễn Hải  Ly 10/04/2002 BVĐK số 1 TX Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 6.25 6.00 4.60   5.75  
262 CH0262 Phạm Thị Ngọc  10/03/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Hóa   Anh 7.25 6.25 6.80   2.75  
263 CH0263 Dương Ngọc  Mai 06/06/2002 BVĐK số 2 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Hóa   Anh 6.50 4.50 4.40   2.50  
264 CH0264 Hoàng Minh Mai 19/02/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Mông Văn   Anh 7.75 5.25 7.20 4.50    
265 CH0265 Lương Ngọc Mai 03/02/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ  Tày Sinh   Anh 7.50 7.50 5.90     9.00
266 CH0266 Nguyễn Hiền Mai 06/11/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 7.50 6.00 7.60 3.50    
267 CH0267 Nguyễn Ngọc Mai 22/05/2002 BV huyện Mường Khương Nữ  Kinh Toán   Anh 7.00 9.00 6.60 7.50    
268 CH0268 Nguyễn Thị Tuyết Mai 24/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 6.25 9.00 7.20 5.50    
269 CH0269 Nhâm Thị Ngọc Mai 17/03/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 7.00 8.50 6.20 5.00    
270 CH0270 Phạm Ngọc Mai 22/04/2002 TT y tế xã Cam Đường- Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.00 3.00 5.90 3.50    
271 CH0271 Trần Tuyết  Mai 27/05/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 7.00 8.00 4.90 5.75    
272 CH0272 Nguyễn Hoàng  Mạnh 12/01/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 5.00 7.00 2.90     7.50
273 CH0273 Vũ Xuân Mạnh 17/03/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.25 7.50 5.90   4.00  
274 CH0274 Hảng  Măng 23/06/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nam Mông Địa   Anh 6.75 4.25 3.70   5.00  
275 CH0275 Tẩn Lở Mẩy 20/09/2002 A Lù- Bát Xát- Lào Cai Nữ Dao Sử   Anh 6.00 1.75 3.40   9.00  
276 CH0276 Nguyễn Bình Minh 19/09/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 8.00 6.00 9.10 7.50    
277 CH0277 Nguyễn Đức  Minh 04/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.50 9.00 5.60   8.75  
278 CH0278 Nguyễn Hải  Minh 05/05/2002 BVĐK số 2 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Trung   Anh 6.25 7.50 9.00   6.00  
279 CH0279 Nguyễn Hồng  Minh 18/11/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hóa Sinh Anh 6.25 8.00 8.50   5.50 BT
280 CH0280 Nguyễn Tuấn  Minh 06/10/2002 Hoàn Kiếm - Hà Nội Nam Kinh Anh   Anh 6.25 9.00 9.30 5.00    
281 CH0281 Nguyễn Tường  Minh 21/02/2002 Văn Bàn -Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 4.75 8.50 2.20 5.00    
282 CH0282 Phan Tiến  Minh 09/04/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.50 8.00 8.20   7.25  
283 CH0283 Thái Bá Minh 24/01/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 6.75 3.25 4.80     5.00
284 CH0284 Trần Quang  Minh 24/02/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 5.25 8.00 5.80 2.75    
285 CH0285 Đào Thị Hương 22/06/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 5.25 8.00 5.70 6.25    
286 CH0286 Đinh Huyền My 04/02/2002 Thị trấn Sa Pa - Lào Cai Nữ  Kinh Anh   Anh 7.75 9.00 9.60 7.20    
287 CH0287 Nguyễn Tường Khánh My 26/12/2002 BVBV bà mẹ và trẻ sơ sinh HN Nữ  Kinh Sinh   Anh 6.00 7.25 4.20     5.00
288 CH0288 Nguyễn Thị Trà My 16/06/2002 BVĐK số II- Bắc Lệnh- Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 5.50 3.00 3.70     5.75
289 CH0289 Nguyễn Trà  My 18/10/2002 Liên Bang Nga Nữ Kinh Văn   Anh 7.75 6.40 6.30 7.50    
290 CH0290 Đinh Hải  Nam 13/08/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 4.25 7.00 9.70 7.30    
291 CH0291 Nguyễn Duy Nam 07/08/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.75 8.00 8.50   6.75  
292 CH0292 Trần Thị Khánh Ninh 23/08/2002 PKĐK KV Bản Vược Nữ Kinh Toán   Anh 5.00 7.00 3.90 3.50    
293 CH0293 Hoàng Thị  Quỳnh Nga 28/01/2002 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Tày Lý    Anh 5.25 5.00 3.90   1.75  
294 CH0294 Hồ Thiên Nga 31/03/2002 Kim Tân- TX Lào Cai Nữ Kinh Anh Trung Anh 5.50 7.50 9.20 5.00    
295 CH0295 Hoàng Thúy Ngân 05/07/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Hóa Sinh Anh 5.00 6.00 5.30   3.00 2.50
296 CH0296 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Anh   Anh 7.00 6.25 8.80 5.00    
297 CH0297 Trần Phương  Ngân 01/07/2002 Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 6.00 2.00 6.00 5.25    
298 CH0298 Lê Thị Hoàng Ngọc 31/12/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sử   Anh 5.75 4.25 4.90   7.75  
299 CH0299 Lù Thị Ánh Ngọc 20/01/2002 TX xã Mường Khương Nữ Nùng Văn   Anh 6.75 5.50 4.20 5.75    
300 CH0300 Nguyễn Bích  Ngọc 25/07/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 6.25 6.00 8.20 6.00    
301 CH0301 Nguyễn Hồng  Ngọc 26/09/2002 BVĐK tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.00 6.75 7.30 6.50    
302 CH0302 Nguyễn Thế  Ngọc 26/01/2002 Thị xã Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Địa   Anh 7.50 9.00 5.60   7.75  
303 CH0303 Vũ Hồng  Ngọc 03/05/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ  Kinh Toán Sinh Anh 7.25 8.00 6.10 4.00   2.75
304 CH0304 Vũ Minh Ngọc 17/08/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Văn Trung Anh 7.25 4.50 9.50 7.25 7.60  
305 CH0305 Vũ Thị Hồng Ngọc 21/09/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Hóa   Anh 7.25 8.50 7.90   6.00  
306 CH0306 Nguyễn Trọng  Nguyên 15/06/2002 TT y tế TX Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 6.50 7.50 7.00 2.50    
307 CH0307 Phạm Đức  Nguyên 20/10/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hóa Sinh Anh 6.00 8.00 8.50   6.50 BT
308 CH0308 Trần Nhật  Nguyên 12/12/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.00 7.00 5.10   6.50  
309 CH0309 Vũ Thảo Nguyên 21/03/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 7.00 9.50 8.20 6.75    
310 CH0310 Phạm Thị Minh  Nguyệt 13/03/2002 Thường Tín - Hà Tây Nữ Kinh Toán   Anh 6.50 9.50 9.20 7.50    
311 CH0311 Vũ Minh Nguyệt 04/03/2002 BVĐK tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Anh   Anh 4.50 3.00 8.70 5.00    
312 CH0312 Hoàng Khánh  Nguyệt 13/10/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 7.75 9.00 9.40 6.00    
313 CH0313 Phạm Văn  Nhật 26/01/2002 Mương Khương - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.00 7.50 5.60   3.50  
314 CH0314 Hoàng Nguyệt Nhi 09/12/2002 TX Lào Cai- Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.00 6.00 3.20 5.50    
315 CH0315 Mai Sương  Nhi 22/09/2002 BV 2 Lâm Đồng Nữ Kinh Sử   Anh 6.25 3.25 3.20   5.25  
316 CH0316 Nguyễn Hoàng Nhi 18/11/2002 Bắc Cường - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn Sinh Anh 7.25 8.00 8.60 6.75   BT
317 CH0317 Phạm Thụy  Nhi 23/03/2002 Than Uyên - Lào Cai Nữ Kinh Lý    Anh 6.00 6.75 6.90   5.50  
318 CH0318 Tẩn Nguyễn Uyên Nhi 22/11/2002 Bệnh viện Sa Pa Nữ Dao Sinh   Anh 6.00 4.25 6.30     7.50
319 CH0319 Trần Uyên Nhi 26/11/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Cao Lan Địa Sinh Anh 6.50 6.75 6.40   4.00 5.75
320 CH0320 Vũ Ngọc Phương Nhi 13/10/2002 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 6.00 1.75 3.00     4.00
321 CH0321 Hầu Thị  Nhung 12/10/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nữ  Mông Văn   Anh BT BT BT BT    
322 CH0322 Lê Thị Tuyết  Nhung 25/09/2002 Mường Khương -Lào Cai Nữ  Nùng Hóa   Anh 6.50 6.50 5.70   5.25  
323 CH0323 Trần Hồng  Nhung 17/05/2002 Cốc Lếu - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 5.75 9.00 9.20 8.50    
324 CH0324 Trịnh Trang  Nhung 11/09/2002 BV Bảo Yên - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 8.00 4.50 5.90 4.25    
325 CH0325 Trương Hồng  Nhung 17/02/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 6.75 8.00 4.60 3.75    
326 CH0326 Chu Thị Kim  Oanh 21/10/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 4.25 9.00 4.20 3.50    
327 CH0327 Sân Thị  Oanh 04/12/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Nùng Sinh   Anh 4.75 6.25 3.80     6.00
328 CH0328 Hoàng Hoa  Phong 11/12/2002 Bắc Cường - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.50 7.50 4.80   3.75  
329 CH0329 Lưu Nhất  Phong 22/07/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 5.50 6.50 4.60   6.00  
330 CH0330 Đoàn Đình  Phúc 09/12/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.00 9.50 7.70   7.50  
331 CH0331 Bùi Bích  Phương 03/06/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Lý    Anh 6.25 8.00 5.80   6.75  
332 CH0332 Đoàn Thị Hà  Phương 16/01/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Lý    Anh 5.25 9.00 8.50   8.50  
333 CH0333 Ngô Thu  Phương 28/06/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 5.00 6.75 3.50     6.50
334 CH0334 Nguyễn Mai  Phương 12/12/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 5.00 7.25 8.70 6.00    
335 CH0335 Phạm Thị Thu Phương 05/12/2002 Mường Khương - Lào Cai Nữ  Kinh Văn Sử Anh 5.00 6.00 4.70 5.50 BT  
336 CH0336 Sầm Thu  Phương 13/06/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Dáy Địa Sinh Anh 5.25 3.25 4.00   7.25 BT
337 CH0337 Trần Mỹ Phương 11/10/2002 BV Bảo Thắng Nữ Kinh Trung   Anh 4.25 0.75 5.20   2.80  
338 CH0338 Trần Thu Phương 09/06/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Văn Trung Anh 7.00 5.75 7.20 4.75 4.80  
339 CH0339 Vũ Minh Phương 06/08/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 6.25 6.25 8.70 4.90    
340 CH0340 Dương Minh Quang 13/02/2002 Khoái Châu - Hưng Yên Nam Kinh Toán   Anh 5.75 9.00 9.30 9.50    
341 CH0341 Phan Minh Quang 24/10/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 4.75 9.00 5.20 4.75    
342 CH0342 Đỗ Anh  Quân 09/05/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 5.00 7.75 8.60 3.75    
343 CH0343 Nguyễn Kiến  Quốc 28/01/2002 Kim Tân - TX Lào Cai Nam Kinh Địa Sinh Anh 6.00 5.50 5.20   7.00 BT
344 CH0344 Lưu Nhật  Quyên 30/01/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn Trung Anh 6.00 8.00 8.60 5.00 5.20  
345 CH0345 Nguyễn Phúc  Quyên 20/09/2002 Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 4.75 3.25 6.20   7.75  
346 CH0346 Mai Thế  Quyền 31/12/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 4.25 7.00 7.90     6.50
347 CH0347 Nguyễn Đức  Quyết 31/01/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 6.50 9.75 8.90 6.50    
348 CH0348 Đặng Diễm  Quỳnh 16/07/2002 Văn Bàn -Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 6.50 5.75 7.20 3.25    
349 CH0349 Hoàng Trúc  Quỳnh 28/01/2002 Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Nữ HMông Anh Trung Anh 6.50 3.00 9.10 4.50    
350 CH0350 Nguyễn Hương Quỳnh 15/02/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Anh   Anh 7.00 6.25 9.50 7.10    
351 CH0351 Tạ Thị Diễm  Quỳnh 21/5/2002 TT y tế TX Hà Đông Nữ  Kinh Hóa   Anh 4.75 8.00 5.80   1.50  
352 CH0352 Trần Diễm  Quỳnh 22/02/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 6.00 5.25 4.20     6.00
353 CH0353 Thào A Sáng 22/09/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam HMông Toán   Anh 5.50 6.25 4.10 3.00    
354 CH0354 Nguyễn Thùy  Sinh 04/11/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn Trung Anh 7.50 8.00 7.20 5.00 2.25  
355 CH0355 Phu Gió 05/01/2002 Y Tý- Bát Xát- Lào Cai Nữ Hà Nhì Văn Trung Anh 6.25 6.00 8.20 6.50 4.80  
356 CH0356 Dương Tuấn  Sơn 24/04/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.75 7.50 5.90   6.00  
357 CH0357 Nguyễn Ngọc Sơn 09/12/2002 Kim Tân- TX Lào Cai Nam Kinh Anh Trung Anh 5.75 7.50 9.30 6.90    
358 CH0358 Phạm Ngọc Sơn 01/08/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 4.00 8.00 4.30 5.00    
359 CH0359 Vũ Tiến  Sơn 23/10/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.25 8.00 8.20   5.50  
360 CH0360 Phàn Láo Tả 05/05/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam Dao Sử   Anh 5.75 0.25 2.10   8.00  
361 CH0361 Bồng Văn Tâm 12/02/2002 Bắc Hà- Lào Cai Nam Dao Anh Sinh Anh 5.75 5.00 6.40 2.00   7.00
362 CH0362 Lê Thị Minh Tâm 25/11/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Tày Anh Trung Anh 7.25 3.50 8.90 5.00    
363 CH0363 Lê Thị Uyên Tâm 01/05/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 6.50 6.25 9.20 7.80    
364 CH0364 Trần Công  Tâm 22/03/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 7.50 9.00 9.00 6.75    
365 CH0365 Tăng Quốc  Tiến 18/07/2002 TX Lào Cai -  Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 6.75 7.50 9.50 6.80    
366 CH0366 Thái Mạnh  Tiến 05/10/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Văn Địa Anh 8.50 7.25 8.30 8.00 3.75  
367 CH0367 Vũ Minh Tiến 22/05/2002 Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.25 7.25 3.70   7.00  
368 CH0368 Hoàng Đức  Toàn 11/04/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Tày Anh   Anh 7.00 7.50 9.20 5.50    
369 CH0369 Lương Thanh 13/04/2002 Đại Từ - Thái Nguyên Nữ Giáy Toán   Anh 7.50 5.50 6.50 4.75    
370 CH0370 Nguyễn Anh 29/11/2002 Nghĩa Hưng - Nam Định nam Kinh Toán   Anh 4.25 6.00 2.50 2.75    
371 CH0371 Trần Công  06/05/2002 Bắc Lệnh- Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 3.75 7.50 6.70     6.50
372 CH0372 Trần Thị Hương 03/08/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 7.50 1.50 5.80 2.60    
373 CH0373 Đoàn Anh Tuấn 12/08/2002 Hạ Hòa -Phú Thọ Nam Kinh Toán   Anh 4.75 8.00 6.40 5.25    
374 CH0374 Lại Văn  Tuấn 09/10/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Tày Địa   Anh 8.00 1.00 4.60   4.00  
375 CH0375 Nguyễn Trung  Tuấn 28/01/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 5.75 5.50 6.10     6.50
376 CH0376 Nguyễn Hoàng Tuấn  16/08/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 5.75 8.00 8.90 7.60    
377 CH0377 Trần Minh  Tuấn  08/09/2002 BV phụ sản Hà Nội  - TP Hà Nội Nam Kinh Anh Trung Anh 6.25 7.00 9.50 7.00    
378 CH0378 Ngô Quang  Tùng 11/09/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nam Mông Sinh   Anh 3.25 1.50 3.80     1.75
379 CH0379 Vũ Thanh  Tùng 02/09/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.75 7.50 7.70   4.25  
380 CH0380 Phạm Thanh  Tùng  15/05/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 6.25 8.00 6.30     8.25
381 CH0381 Trần Hà  Thái 21/09/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Anh Anh 4.75 8.00 9.60 6.60 BT  
382 CH0382 Hoàng Thanh Thanh 01/09/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Lý    Anh 6.00 8.00 8.00   7.00  
383 CH0383 Nguyễn Phương  Thanh 30/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 7.00 9.00 8.70 7.00    
384 CH0384 Đỗ Quốc Thành 23/06/2002 Phường Bắc Lệnh - TX Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 4.00 6.75 5.40     7.00
385 CH0385 Vũ Lê Thành 09/11/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 6.25 9.00 9.20 7.60    
386 CH0386 Nguyễn Tiến   Thành 23/10/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.25 5.25 7.00   7.25  
387 CH0387 Bùi Phương Thảo 15/11/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 6.25 3.25 8.60 4.25    
388 CH0388 Bùi Thị Phương Thảo 05/03/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 5.00 7.00 7.50 5.50    
389 CH0389 Đặng Thanh Thảo 26/08/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Hóa Sinh Anh 6.75 7.00 6.50   5.25 BT
390 CH0390 Đinh Thanh  Thảo 21/11/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Trung   Anh 6.25 4.25 8.00   6.25  
391 CH0391 Đoàn Thanh Thảo 15/02/2002 Than Uyên - Lào Cai Nữ Kinh Sử   Anh 6.50 4.25 4.90   8.00  
392 CH0392 Đỗ Nhật  Thảo 25/10/2002 Simacai - Tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.25 1.25 5.00 4.50    
393 CH0393 Đỗ Phương  Thảo 02/08/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 6.75 8.00 6.30     6.75
394 CH0394 Hoàng Phương Thảo 19/12/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Anh Trung Anh 8.50 6.00 9.50 7.00    
395 CH0395 Hoàng Thị Phương Thảo 20/04/2002 BVĐK số 1  Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 7.00 7.75 5.60 4.75    
396 CH0396 Lê Phương  Thảo 01/01/2002 Cốc Lếu - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.00 4.50 5.70 7.25    
397 CH0397 Lê Phương  Thảo 12/12/2002 Kim Tân - TX Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 9.50 6.25 5.80 7.00    
398 CH0398 Lê Thị phương Thảo 08/11/2002 Thanh Oai -Hà Tây Nữ  Kinh Toán   Anh 6.50 8.25 8.60 9.00    
399 CH0399 Lìu Hiếu  Thảo 12/11/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nam Giáy Toán   Anh 4.50 7.50 4.00 6.00    
400 CH0400 Lưu Thị Phương  Thảo 16/11/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 8.50 5.75 7.80 7.75    
401 CH0401 Nguyễn Phương  Thảo 11/08/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Trung   Anh 7.25 6.25 9.60   5.80  
402 CH0402 Nguyễn Thanh  Thảo 30/06/2002 Tx Cam Đường - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Toán   Anh 5.00 7.25 4.20 3.00    
403 CH0403 Tống Phương Thảo 30/07/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 5.75 5.00 5.80     7.75
404 CH0404 Trần Hoàng  Thảo 02/08/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Toán   Anh 8.50 9.50 9.30 8.50    
405 CH0405 Trần Phương  Thảo 15/10/2002 TX  Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 5.75 4.75 6.30     4.25
406 CH0406 Vũ Đức  Thăng 15/08/2002 Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 7.00 6.50 4.30 2.75    
407 CH0407 Lê Đình  Thắng 05/08/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.75 8.50 6.80   2.25  
408 CH0408 Nguyễn Quang Thắng 09/11/2002 Mê Linh - Vĩnh Phúc Nam Kinh Toán   Anh 5.50 8.25 6.10 4.25    
409 CH0409 Phạm Đức  Thắng 03/10/2002 PKĐK khu vực Cốc Lếu Nam Kinh Toán   Anh 6.75 9.50 8.00 9.25    
410 CH0410 Hoàng Quang  Thắng  25/02/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Anh   Anh 4.25 8.50 9.50 8.00    
411 CH0411 Nguyễn Thế  Thắng  04/06/2002 Bắc Lệnh - Tx  Lào Cai Nam Kinh Địa   Anh 8.00 6.50 8.90   8.00  
412 CH0412 Đới Thị Ngọc  Thêm 28/10/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.75 8.00 5.20 6.00    
413 CH0413 Nguyễn An Thi 10/11/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 7.50 7.00 5.10   4.50  
414 CH0414 Nguyễn Đức Thiện 26/07/2002 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 3.25 8.00 6.20   3.50  
415 CH0415 Lại Thị Kim  Thu 05/11/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 5.00 2.50 2.60 4.25    
416 CH0416 Lê Thị  Thu 23/09/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Sử   Anh 5.75 4.25 3.00   7.25  
417 CH0417 Điền Thanh  Thùy 04/09/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Nùng Sinh   Anh 5.75 6.50 5.90     4.50
418 CH0418 Trịnh Phương  Thùy 07/09/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 8.50 6.00 5.90 5.75    
419 CH0419 Đỗ Thị Thu Thủy 27/01/2002 Thanh Ba - tỉnh Phú Thọ Nữ Kinh Địa   Anh 6.00 6.00 6.80   7.25  
420 CH0420 Phùng Mai Thủy 22/01/2002 BVĐK số 2 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Lý    Anh 7.75 9.00 5.70   6.00  
421 CH0421 Lù Thị  Thúy 26/03/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Nùng Văn   Anh 6.00 4.00 5.50 5.50    
422 CH0422 Nguyễn Phương  Thùy  04/05/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Toán Sinh Anh 4.50 6.25 2.20 5.50   7.50
423 CH0423 Nguyễn Thanh  Thư 31/10/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 4.50 4.25 1.70   5.75  
424 CH0424 Phạm Trí Thức 09/12/2002 BVĐK số 1 Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.25 7.50 4.60   6.50  
425 CH0425 Lý Thị  Thương 05/05/2002 Bảo Yên- Lào Cai Nữ Mông Sinh   Anh 5.50 4.50 3.10     5.50
426 CH0426 Nguyễn Hoài Thương 07/04/2002 Huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Hóa   Anh 6.25 7.50 6.90   5.50  
427 CH0427 Đỗ Thu Trà 14/12/2002 BV bảo vệ bà mẹ trẻ em sơ sinh Hà Nội Nữ Cao Lan Văn Trung Anh 8.50 8.00 9.10 6.00 BT  
428 CH0428 Bùi Huyền  Trang 01/06/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 5.00 3.50 5.40     4.25
429 CH0429 Bùi Thu  Trang 21/12/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 6.50 5.25 9.50 4.00    
430 CH0430 Hà Thùy  Trang 09/01/2002 TX Lào Cai -  Lào Cai Nữ Kinh Anh Trung Anh 8.25 6.50 9.00 4.80    
431 CH0431 Lê Quỳnh  Trang 17/05/2002 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 7.25 6.00 5.20     5.00
432 CH0432 Nông Thu  Trang 24/10/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Tày Anh   Anh 6.00 7.00 8.50 6.50    
433 CH0433 Nguyễn Huyền  Trang 04/03/2002 BV số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 7.25 7.25 7.90     7.75
434 CH0434 Nguyễn Khánh Quỳnh Trang 27/10/2002 PKĐK Cốc Lếu - TX Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.00 6.25 6.20 4.00    
435 CH0435 Nguyễn Mai  Trang 01/08/2002 BVĐK TT Bắc Hà Nữ  Tày Văn   Anh 5.25 2.25 3.00 4.00    
436 CH0436 Nguyễn Thị Huyền  Trang 05/04/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sinh   Anh 6.00 5.00 4.80     7.00
437 CH0437 Nguyễn Thị Kiều Trang 10/09/2002 Hưng Hà - Thái Bình Nữ  Kinh Địa   Anh 5.75 6.50 4.90   7.25  
438 CH0438 Nguyễn Thị Thu Trang 13/01/2002 BV huyện Văn Bàn Nữ Tày Anh   Anh 7.50 6.25 8.70 3.80    
439 CH0439 Nguyễn Thùy  Trang 29/08/2002 Bình Lục -Hà Nam Nữ  Kinh Toán   Anh 6.25 7.25 7.00 3.75    
440 CH0440 Nguyễn Thùy  Trang 06/09/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 6.50 6.25 8.60 4.50    
441 CH0441 Nguyễn Thùy  Trang 22/05/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Dáy Sinh   Anh 6.50 5.00 7.10     8.25
442 CH0442 Phàn Huyền Trang 25/09/2002 BVĐK số 1 Lào Cai Nữ Dao Hóa   Anh 6.50 8.00 4.40   3.50  
443 CH0443 Phan Quỳnh Trang 04/01/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Lý    Anh 6.00 7.00 4.60   7.00  
444 CH0444 Phan Thiên  Trang 12/08/2002 BV tỉnh Yên Bái Nữ  Kinh Văn   Anh 7.00 5.00 5.60 6.75    
445 CH0445 Toản Hồng  Trang 17/01/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ  Hoa Toán   Anh 6.50 8.00 8.70 5.75    
446 CH0446 Trần Hà  Trang 02/05/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.25 4.50 4.80 7.50    
447 CH0447 Trần Quỳnh Trang 30/07/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Trung   Anh 6.75 8.00 7.50   4.50  
448 CH0448 Trịnh Thùy  Trang 07/06/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.25 5.00 5.20 7.00    
449 CH0449 Vũ Thùy  Trang 09/05/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Hóa   Anh 6.50 7.50 5.70   4.00  
450 CH0450 Vũ Thu Trang 27/12/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 5.75 3.25 3.50   8.00  
451 CH0451 Trần Huyền  Trân 02/02/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hóa   Anh 6.00 7.00 7.20   6.50  
452 CH0452 Đỗ Minh  Trí 03/08/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.25 7.00 7.30   4.25  
453 CH0453 Lê Thị Kiều  Trinh 07/11/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nữ Nùng Lý    Anh 6.00 6.25 7.50   6.25  
454 CH0454 Lù Chín Trình 26/02/2002 Mường Khương - tỉnh Lào Cai Nam Nùng Hóa   Anh 4.75 6.75 6.30   5.00  
455 CH0455 Đặng Duy Trọng 06/04/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 5.75 7.25 6.00   3.00  
456 CH0456 Nguyễn Đức  Trọng 09/04/2002 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.25 7.50 4.70   5.50  
457 CH0457 Nguyễn Phú  Trọng 15/07/2002 BV số 1 tỉnh Lào Cai nam Kinh Sử   Anh 6.25 3.25 6.40   8.00  
458 CH0458 Nguyễn Quốc  Trung 29/06/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.25 7.00 6.30   5.50  
459 CH0459 Nguyễn Thành Trung 26/04/2002 BV Huyện Bát Xát Nam Kinh Lý    Anh 5.25 7.25 5.50   8.75  
460 CH0460 Nguyễn Thành  Trung 25/07/2002 TT Sa Pa - Sa Pa - Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 5.00 7.00 6.30     6.75
461 CH0461 Phạm Việt  Trung 07/08/2002 Simacai - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 3.25 1.75 4.50 2.75    
462 CH0462 Trần Cao  Trung 23/04/2002 Kim Tân - TX Lào Cai Nam Kinh Toán Anh 7.50 9.00 8.50 7.75 5.00  
463 CH0463 Vũ Bá Trung 18/04/2002 BVĐK tỉnh Yên Bái Nam Kinh Sinh   Anh 5.50 6.25 6.50     6.50
464 CH0464 Vũ Thành  Trung 02/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 5.25 8.00 5.70   5.75  
465 CH0465 Vũ Việt  Trung 17/07/2002 Sa Pa - Tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 5.00 6.50 6.40     7.25
466 CH0466 Làng Thị Trực 21/08/2002 Mường Vi- Bát Xát- Lào Cai Nữ Giáy Văn   Anh 6.50 7.75 6.50 5.50    
467 CH0467 Hồ Quang  Trường 18/07/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 5.25 9.00 5.70 3.75    
468 CH0468 Lê Quang  Trường 01/07/2002 Văn Yên -Yên Bái Nam Kinh Toán Hóa  Anh 5.25 7.25 4.00 2.50 3.00  
469 CH0469 Trịnh Công  Trường 18/06/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 6.75 9.00 8.20   7.75  
470 CH0470 Vàng Mạnh  Trường 14/12/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Giáy Hóa   Anh 5.75 7.00 4.10   2.50  
471 CH0471 Nguyễn Phương  Uyên 29/12/2002 Bảo Yên - Lào Cai Nữ  Kinh Hóa   Anh 5.75 7.25 6.70   1.50  
472 CH0472 Trần Phương  Uyên 15/05/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Văn   Anh 5.25 1.50 5.20 4.75    
473 CH0473 Trinh Tố  Uyên 29/07/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Trung   Anh 5.75 6.75 6.80   3.00  
474 CH0474 Bùi Thị Thảo  Vân 11/07/2002 Lục Yên - Yên Bái Nữ Kinh Sử   Anh 6.00 1.50 4.70   6.25  
475 CH0475 Dương Khánh Vân 18/11/2002 TT Tam Đường - Lai Châu Nữ  Kinh Toán   Anh 5.00 8.00 6.20 5.75    
476 CH0476 Nguyễn Thanh  Vân 27/01/2002 Cam Đường - Lào Cai Nữ  Kinh Văn Trung Anh 7.25 8.00 8.30 6.50 3.80  
477 CH0477 Trần Thị Thảo  Vân 19/06/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Anh   Anh 7.50 7.00 9.50 6.50    
478 CH0478 Vũ Hồng  Vân 07/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Văn Trung Anh 7.50 2.00 8.10 6.00 4.40  
479 CH0479 Bùi Thành  Vinh 04/11/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 5.50 8.00 4.90     6.50
480 CH0480 Nguyễn Đăng Vinh 12/03/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hóa   Anh 5.00 7.00 8.70   5.00  
481 CH0481 Nguyễn Đặng Thành Vinh 27/05/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 6.75 8.00 8.90     7.25
482 CH0482 Nguyễn Hưng Vinh 21/02/2002 Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 6.00 8.00 7.80   8.00  
483 CH0483 Nguyễn Quang Vinh 05/12/2002 TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Anh Trung Anh 5.75 3.25 8.30 5.00    
484 CH0484 Bùi Anh  16/11/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Sinh   Anh 5.50 2.00 3.10     4.00
485 CH0485 Hoàng Dương  14/03/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Toán   Anh 6.00 8.50 9.60 8.00    
486 CH0486 Nguyễn Minh 16/12/2002 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý    Anh 5.50 5.50 7.30   5.25  
487 CH0487 Đỗ Khánh Vy 30/09/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nữ Kinh Anh Trung Anh 5.75 2.50 8.50 5.90    
488 CH0488 Trần Hạ Vy 23/07/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lý    Anh 6.50 9.00 9.10   9.50  
489 CH0489 Hoàng Thị Xuân 20/03/2002 Bảo Yên- Lào Cai Nữ Dao Sinh   Anh 7.25 1.50 3.30     4.25
490 CH0490 Nguyễn Thị Minh Xuân 24/04/2002 Kim Tân - TX Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 7.00 4.00 6.20     6.50
491 CH0491 Phạm Thị Như  Ý 04/07/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Địa   Anh 5.25 1.75 2.50   6.00  
492 CH0492 Đỗ Hoàng  Yến 23/06/2002 TX Lào Cai -  Lào Cai Nữ Kinh Anh   Anh 7.50 8.00 9.50 7.00    
493 CH0493 Lê Thị Hải  Yến 18/01/2002 BVĐK tỉnh Bắc Ninh Nữ  Kinh Sinh   Anh 7.00 6.50 5.60     6.00
494 CH0494 Lù Thị Hải Yến 16/04/2002 Bản Qua- Bát Xát-  Lào Cai Nữ Tày Sinh   Anh 6.50 2.25 3.80     5.75
495 CH0495 Ngô Hải  Yến 15/11/2002 Kim Tân - Lào Cai Nữ  Kinh Sinh   Anh 6.50 2.75 4.20     4.25
496 CH0496 Nguyễn Hải  Yến 16/02/2002 Bát Xát - Tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Anh Trung Anh 7.50 5.50 9.20 6.00    
497 CH0497 Trần Hải  Yến 16/03/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Văn   Anh 7.75 7.50 7.20 6.25    
498 CH0498 Lương Diệu Anh 22/03/2002 Mường Khương - Lào Cai Nữ  Nùng Sử   Trung 6.00 2.50 4.40   8.00  
499 CH0499 Sùng Seo Chẩn 02/03/2001 Mương Khương - Tỉnh Lào Cai Nam Mông Trung   Trung 4.25 1.00 7.60   6.90  
500 CH0500 Lục Thị  Giang 16/05/2002 Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Nùng Trung   Trung 6.00 2.00 5.80   2.70  
501 CH0501 Nguyễn Thị Ngân Hoa 22/07/2002 Thị xã Lào Cai - Lào Cai Nữ  Kinh Trung   Trung 7.00 4.00 7.20   3.85  
502 CH0502 Trần Đức Hoàng 07/12/2002 BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai Nam Kinh Trung   Trung 6.50 4.25 7.50   4.75  
503 CH0503 Hoàng Thị Huệ 12/08/2002 Bản Cầm- Bảo Thắng- Lào Cai Nữ Giáy Trung   Trung 4.50 1.50 8.00   5.00  
504 CH0504 Đào Trung  Kiên 03/07/2002 TX  Lào Cai - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Lý    Trung 5.50 5.00 6.00   2.50  
505 CH0505 Lý Thị Ngọc  Lan 30/11/2002 BV tỉnh Lào Cai Nữ Hoa Trung   Trung 7.50 7.25 9.20   6.05  
506 CH0506 Nguyễn Qúy  Linh 03/06/2002 BV Yên Bái - TP Yên Bái Nam Kinh Trung   Trung 6.00 7.00 8.30   7.40  
507 CH0507 Phạm Lệ  My 30/01/2002 Vĩnh Tường- Vĩnh Phúc Nữ Kinh Trung   Trung 6.50 1.50 9.30   5.50  
508 CH0508 Nguyễn Thị Hằng  Nga 07/06/2002 Xuân Trường - Nam Định Nữ Kinh Trung   Trung 7.50 8.00 8.80   7.70  
509 CH0509 Vũ Văn  Tuấn  15/08/2002 Bắc Hà - tỉnh Lào Cai Nam Kinh Hóa   Trung 6.25 6.50 5.90   4.00  
510 CH0510 Phạm Quốc  Thái 01/07/2002 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lý    Trung 5.75 7.00 4.70   5.25  
511 CH0511 Vương Thị  Thơm 03/06/2002 Xã Lùng Vai - Mường Khương Nữ  Dáy Trung   Trung 5.50 1.00 7.30   4.10  
512 CH0512 Nguyễn Lệ  Trang 31/08/2002 BV số 1 tỉnh Lào Cai Nữ  Kinh Trung   Trung 5.50 4.00 9.50   6.60  
                                 
                    Lào Cai, ngày 15 tháng 6 năm 2017
  Người ghép điểm         Người soát điểm     CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
                                 
                                 
                                 
  Lê Anh Tuấn         Nguyễn Minh Thuận     Nguyễn Thế Dũng
                                 
                                 
                                 
  Mai Hồng Kiên         Trần Xuân Mai                  
                                 
                                 

  • Chia sẻ trê
Từ cơ sở
  • XÚC ĐỘNG VÀ Ý NGHĨA KHOẢNH KHẮC GẦN 500 HỌC SINH TRƯỜNG THPT SỐ 3 TP LÀO CAI XẾP HÌNH BẢN ĐỒ TỔ QUỐC VIỆT NAM

    Trong không khí thiêng liêng, tự hào của cả nước hướng về kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước 30/4/1975-30/4/2025, sáng ngày 29/4/2025, gần 500 học sinh Trường THPT số 3 TP Lào Cai thực hiện hoạt động xếp hình bản đồ Tổ quốc Việt Nam – biểu tượng thiêng liêng về chủ quyền, lòng yêu nước và sự trường tồn của dân tộc.

  • TRƯỜNG PTDTNT THCS&THPT BẢO YÊN CHÀO MỪNG 50 NĂM NGÀY GIẢI PHÓNG MIỀN NAM THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC.

    Chào mừng 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 – 30/4/2025). Sáng ngày 28/4/2025, Trường PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên tổ chức màn đồng diễn của gần 500 học sinh trên nền nhạc ca khúc “ Ngày hội toàn thắng” của nhạc sĩ Hoàng Hà và ca khúc “ Như có Bác trong ngày đại thắng” của nhạc sĩ Phạm Tuyên.

  • SINH HOẠT CHUYÊN MÔN CỤM TRƯỜNG BẢO THẮNG MÔN NGỮ VĂN NĂM HỌC 2024 - 2025

    Sinh hoạt chuyên môn theo cụm trường là hoạt động cần thiết để thúc đẩy việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực, phẩm chất người học. Đây là hình thức sinh hoạt chuyên môn theo cụm trường với mục đích tạo cơ hội cho đội ngũ giáo viên các trường chia sẻ, học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau, phát huy tính sáng tạo, trí tuệ tập thể, nâng cao năng lực chuyên môn và công tác quản lý trong giai đoạn đổi mới giáo dục.

  • TƯNG BỪNG “NGÀY HỘI XUÂN KHUYẾN HỌC, KHUYẾN TÀI TẠI TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG

    Nhằm thúc đẩy phong trào học tập, rèn luyện, tạo sân chơi bổ ích kết hợp giữa giáo dục tư tưởng, đạo đức với các hoạt động trải nghiệm sáng tạo, sáng ngày 17/02/2025, trường THPT số 2 Bảo Thắng tổ chức "Ngày hội Xuân khuyến học, khuyến tài" năm 2025. Đây không chỉ là một hoạt động tăng cường sự gắn kết giữa nhà trường, phụ huynh và các tổ chức trong việc khuyến học, khuyến tài mà còn là dịp để thầy và trò nhà trường cùng nhau lan tỏa tinh thần hiếu học, góp phần giáo dục ý thức tự học, tinh thần trách nhiệm và lòng yêu quê hương, đất nước.

  • ĐỂ MỘT MÙA XUÂN AN TOÀN

    Nhằm ngăn ngừa các hành vi vi phạm những quy định về pháo nổ,  trường THPT số 2 Bảo Thắng đã phối hợp với lực lượng chức năng tuyên truyền  tới cán bộ, giáo viên và học sinh không tàng trữ, sử dụng pháo nổ, đảm bảo dịp Tết Nguyên đán Ất Tỵ an toàn, lành mạnh.

  • Nhà giáo Bùi Minh Tuân - Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo - Hành trình 21 năm cống hiến cho sự nghiệp giáo dục Huyện Bảo Yên

    Là người con quê gốc Thái Bình, sinh ra tại vùng đất tổ linh thiêng Phú Thọ, quá trình lớn lên và học tập chuyên nghiệp chuyên ngành giáo dục Tiểu học tại Yên Bái, tháng 9/2003 nhà giáo Bùi Minh Tuân lên Lào Cai công tác và được điều động về công tác tại huyện Bảo Yên. 21 năm công tác trong ngành giáo dục, trải qua nhiều vị trí công tác với hơn 12 năm nắm giữ vị trí lãnh đạo Phòng GD&ĐT trong đó có 9 năm với cương vị là Trưởng Phòng GD&ĐT huyện Bảo Yên. Nhà giáo Bùi Minh Tuân đã ghi dấu ấn mạnh mẽ qua những đóng góp không chỉ trong vai trò quản lý mà còn trong việc xây dựng nền giáo dục phát triển bền vững, hướng tới sự đổi mới và cải tiến, đưa sự nghiệp giáo dục của huyện nhà ngày càng phát triển, vươn lên là một trong những đơn vị tốp đầu trong phát triển giáo dục của tỉnh Lào Cai.

  • Tuyên truyền phòng chống tệ nạn ma tuý học đường tại trường THPT số 2 Bảo Thắng.

    Sáng ngày 07/10 tại Trường THPT số 2 Bảo Thắng, Nhà trường phối hợp với Công an Huyện Bảo Thắng tổ chức tuyên truyền cho gần 1000 học sinh và toàn thể cán bộ, giáo viên nhà trường về công tác phòng chống tệ nạn ma tuý học đường.

  • ĐỒNG HÀNH VỚI SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC

    Nói đến sự nghiệp giáo dục quê hương Văn Bàn (Lào Cai) phải kể đến sự đồng hành của anh Nguyễn Văn Chi, Công ty TNHH Thịnh Vượng Ruby nhiều năm gắn bó với thầy trò học sinh vùng cao.

  • Nhiều hoạt động ý nghĩa sau khi các trường tổ chức dạy học trở lại sau lũ

    Sáng ngày 16/9, trên 500 trường học trên địa bàn tỉnh Lào Cai đảm bảo điều kiện sau mưa lũ đã đón học sinh quay trở lại trường. Để kịp thời chia sẻ khó khăn với giáo viên, học sinh các trường chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai nhiều hoạt động ý nghĩa đã được các nhà trường triển khai.









Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
Đăng nhập