Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên năm học 2017-2018
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa thi: Ngày 08/6/2017 |
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
Hội đồng chấm thi THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều ngày 16/06/2017 nhà trường thông báo kết quả trúng tuyển. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
TT |
Số BD |
Họ và |
tên |
Ngày tháng
năm sinh |
Nơi sinh
(Huyện - tỉnh) |
Giới tính |
Dân
tộc |
ĐK môn chuyên 1 |
ĐK môn chuyên 2 |
Học ngoại ngữ |
Điểm thi |
Ngữ
văn |
Toán |
Ngoại ngữ |
Môn chuyên buổi 1 |
Môn chuyên buổi 2 |
Môn chuyên buổi 3 |
1 |
CH0001 |
Bùi Ngọc |
An |
05/05/2002 |
BV Bạch Mai |
Nam |
Mường |
Lý |
|
Anh |
4.00 |
7.00 |
6.10 |
|
6.50 |
|
2 |
CH0002 |
Đỗ Thanh |
An |
07/10/2002 |
P Bắc Lệnh tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
4.25 |
2.25 |
6.00 |
|
|
6.75 |
3 |
CH0003 |
Bùi Ngọc Trâm |
Anh |
02/10/2002 |
Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
7.00 |
5.25 |
5.20 |
|
4.25 |
|
4 |
CH0004 |
Bùi Phương |
Anh |
21/02/2002 |
TP Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.75 |
9.50 |
9.60 |
10.00 |
|
|
5 |
CH0005 |
Bùi Thị Ngọc |
Anh |
14/03/2002 |
TT y tế Yên Bái |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
5.50 |
5.90 |
|
3.25 |
|
6 |
CH0006 |
Đỗ Thị Kiều |
Anh |
08/08/2002 |
BV Yên Lạc |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.75 |
6.00 |
6.60 |
|
4.75 |
|
7 |
CH0007 |
Hà Quang |
Anh |
13/12/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Sinh |
|
Anh |
3.50 |
5.25 |
3.80 |
|
|
6.50 |
8 |
CH0008 |
Hoàng |
Anh |
30/08/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.25 |
7.75 |
7.90 |
|
6.75 |
|
9 |
CH0009 |
Hoàng Thị Ngọc |
Anh |
12/06/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.00 |
7.50 |
3.60 |
|
3.50 |
|
10 |
CH0010 |
Lê Hoàng |
Anh |
06/02/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
3.75 |
8.25 |
4.60 |
7.00 |
|
|
11 |
CH0011 |
Lê Hoàng Quỳnh |
Anh |
20/03/2002 |
Lập Thạch - Vĩnh Phúc |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
8.75 |
5.00 |
5.70 |
|
9.00 |
|
12 |
CH0012 |
Lê Tâm |
Anh |
09/03/2002 |
TX Lào Cai- Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Trung |
Anh |
7.25 |
3.00 |
4.10 |
7.50 |
BT |
|
13 |
CH0013 |
Lộ Minh |
Anh |
21/05/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.75 |
7.00 |
9.50 |
5.70 |
|
|
14 |
CH0014 |
Lương Việt |
Anh |
25/01/2002 |
Văn Bàn -Lào Cai |
Nam |
Tày |
Toán |
|
Anh |
6.50 |
9.00 |
7.00 |
6.75 |
|
|
15 |
CH0015 |
Ngô Phương |
Anh |
21/10/2002 |
TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.50 |
6.50 |
5.10 |
|
|
6.00 |
16 |
CH0016 |
Nguyễn Diệp |
Anh |
24/07/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
Sinh |
Anh |
6.50 |
7.50 |
7.80 |
|
6.50 |
BT |
17 |
CH0017 |
Nguyễn Đức |
Anh |
12/02/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
4.75 |
8.00 |
7.20 |
|
7.00 |
|
18 |
CH0018 |
Nguyễn Lê Tuấn |
Anh |
27/8/2002 |
Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
6.25 |
3.00 |
8.40 |
|
4.80 |
|
19 |
CH0019 |
Nguyễn Phương |
Anh |
03/02/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
5.75 |
1.75 |
5.20 |
4.25 |
|
|
20 |
CH0020 |
Nguyễn Phương |
Anh |
01/04/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.25 |
8.00 |
7.60 |
5.00 |
|
|
21 |
CH0021 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
20/10/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
5.00 |
4.25 |
5.30 |
|
7.25 |
|
22 |
CH0022 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
12/02/2002 |
BV số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.25 |
6.00 |
7.80 |
|
6.25 |
|
23 |
CH0023 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
24/02/2002 |
Lương Tài - Bắc Ninh |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.00 |
4.50 |
4.90 |
|
|
6.50 |
24 |
CH0024 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
17/04/2002 |
Đông Hưng -Thái Bình |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.75 |
7.00 |
8.40 |
|
8.25 |
|
25 |
CH0025 |
Nguyễn Vũ phương |
Anh |
29/5/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Sử |
|
Anh |
6.25 |
0.75 |
4.90 |
|
9.00 |
|
26 |
CH0026 |
Tưởng Phương |
Anh |
16/8/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
5.25 |
2.00 |
6.70 |
2.70 |
|
|
27 |
CH0027 |
Trần Hải |
Anh |
11/06/2002 |
Phố Mới - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
8.00 |
6.25 |
7.80 |
|
4.00 |
|
28 |
CH0028 |
Trần Nguyệt |
Anh |
18/9/2002 |
Kim Tân - TX Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
5.50 |
4.00 |
7.20 |
|
7.75 |
|
29 |
CH0029 |
Trần Tuấn |
Anh |
14/7/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
Sinh |
Anh |
7.25 |
7.00 |
5.00 |
|
3.50 |
3.00 |
30 |
CH0030 |
Trần Thảo |
Anh |
11/08/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.75 |
5.00 |
6.70 |
|
6.75 |
|
31 |
CH0031 |
Trần Thị Tú |
Anh |
19/11/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Văn |
|
Anh |
6.50 |
4.75 |
2.60 |
5.50 |
|
|
32 |
CH0032 |
Trương Đức |
Anh |
31/1/2002 |
BVĐK tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.50 |
6.25 |
4.90 |
|
3.50 |
|
33 |
CH0033 |
Vũ Kỳ |
Anh |
16/11/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.00 |
6.50 |
8.50 |
|
4.50 |
|
34 |
CH0034 |
Vũ Nam |
Anh |
27/3/2002 |
Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
7.50 |
8.00 |
5.90 |
|
5.75 |
|
35 |
CH0035 |
Vũ Tuyết |
Anh |
11/05/2002 |
PK Phố Mới - Tx Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.50 |
6.50 |
8.30 |
|
|
7.50 |
36 |
CH0036 |
Vũ Vân |
Anh |
04/02/2002 |
TT y tế TX Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
5.25 |
6.00 |
4.90 |
|
8.00 |
|
37 |
CH0037 |
Lê Ngọc |
Ánh |
17/06/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
6.75 |
2.75 |
6.10 |
5.00 |
|
|
38 |
CH0038 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
17/09/2002 |
Tx Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
4.25 |
8.00 |
3.40 |
|
6.50 |
|
39 |
CH0039 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
18/11/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.00 |
7.50 |
8.30 |
|
7.00 |
|
40 |
CH0040 |
Nguyễn Nhật |
Ánh |
18/05/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
5.25 |
6.00 |
8.90 |
6.00 |
|
|
41 |
CH0041 |
Phạm Thị Ngọc |
Ánh |
23/03/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.00 |
2.50 |
2.50 |
|
|
6.00 |
42 |
CH0042 |
Quách Ngọc |
ánh |
24/06/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
4.50 |
7.25 |
6.50 |
|
6.25 |
|
43 |
CH0043 |
Vương Ngọc |
Ánh |
12/01/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Dáy |
Sinh |
|
Anh |
4.25 |
2.25 |
6.40 |
|
|
5.50 |
44 |
CH0044 |
Giàng Seo |
Áo |
02/12/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Mông |
Lý |
|
Anh |
5.75 |
8.00 |
5.70 |
|
6.25 |
|
45 |
CH0045 |
Trần Trọng |
Bằng |
30/12/2002 |
Kim Tân - TX Lào Cai |
Nam |
Tày |
Địa |
|
Anh |
5.75 |
5.75 |
5.50 |
|
7.25 |
|
46 |
CH0046 |
Đoàn Ngọc |
Bích |
26/02/2002 |
Bệnh viện Bát Xát - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.00 |
7.00 |
6.60 |
|
2.00 |
|
47 |
CH0047 |
Bùi Ngọc |
Bình |
26/11/2002 |
BV số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.25 |
3.00 |
7.80 |
7.50 |
|
|
48 |
CH0048 |
Lý Thị |
Cai |
01/09/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Dao |
Văn |
|
Anh |
6.50 |
3.50 |
2.50 |
4.75 |
|
|
49 |
CH0049 |
Đặng Thành |
Công |
24/06/2002 |
TP Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.50 |
8.00 |
9.10 |
|
8.25 |
|
50 |
CH0050 |
Nguyễn Phúc |
Công |
07/09/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Tày |
Toán |
|
Anh |
5.50 |
7.50 |
5.30 |
2.75 |
|
|
51 |
CH0051 |
Đoàn Thị Thu |
Cúc |
11/11/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
6.00 |
3.50 |
3.70 |
|
7.75 |
|
52 |
CH0052 |
Trần Thị |
Cúc |
12/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.75 |
7.50 |
9.70 |
7.00 |
|
|
53 |
CH0053 |
Nguyễn Đức |
Cường |
08/10/2002 |
P Bắc Lệnh tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
4.25 |
6.25 |
3.80 |
|
3.75 |
|
54 |
CH0054 |
Trần Mạnh |
Cường |
26/12/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
4.50 |
7.75 |
6.90 |
|
8.25 |
|
55 |
CH0055 |
Tạ Minh |
Châu |
07/02/2002 |
PKĐK KV Cốc Lếu - TX Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.00 |
7.00 |
9.40 |
6.80 |
|
|
56 |
CH0056 |
Trần Nguyễn Bảo |
Châu |
10/06/2002 |
Thị trấn Sa Pa - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
4.75 |
3.50 |
8.90 |
5.50 |
|
|
57 |
CH0057 |
Nông Phương |
Chi |
30/05/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Dáy |
Anh |
|
Anh |
6.50 |
9.00 |
8.40 |
6.80 |
|
|
58 |
CH0058 |
Lương Quang |
Chính |
14/02/2002 |
Tx Cam Đường - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
Sinh |
Anh |
5.75 |
7.50 |
6.50 |
|
4.00 |
BT |
59 |
CH0059 |
Nguyễn Thị |
Chúc |
29/05/2002 |
Trạm y tế xã Trung Nguyên |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Sinh |
Anh |
6.75 |
7.00 |
5.50 |
5.00 |
|
BT |
60 |
CH0060 |
Vi Thanh |
Chúc |
07/07/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Văn |
|
Anh |
6.75 |
2.00 |
5.60 |
7.50 |
|
|
61 |
CH0061 |
Vũ Đình |
Chung |
08/02/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
4.25 |
6.00 |
6.90 |
4.80 |
|
|
62 |
CH0062 |
Vàng Thị |
Chử |
10/10/2002 |
Y Tý- Bát Xát- Lào Cai |
Nữ |
HMông |
Sử |
|
Anh |
5.50 |
6.00 |
4.10 |
|
8.75 |
|
63 |
CH0063 |
Sùng Văn |
Chương |
30/10/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Mông |
Địa |
|
Anh |
4.00 |
3.50 |
2.30 |
|
5.50 |
|
64 |
CH0064 |
Nông Thị Kim |
Dinh |
22/01/2002 |
Cốc San- Bát Xát- Lào Cai |
Nữ |
Giáy |
Sinh |
|
Anh |
3.75 |
4.00 |
4.70 |
|
|
4.25 |
65 |
CH0065 |
Tạ Vũ Đức |
Doanh |
30/04/2002 |
Văn Bàn -Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Trung |
Sinh |
Anh |
4.25 |
6.25 |
6.90 |
|
4.00 |
6.25 |
66 |
CH0066 |
Đỗ Thị Thùy |
Dung |
04/08/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
4.50 |
4.50 |
6.90 |
|
3.50 |
|
67 |
CH0067 |
Hoàng Đức |
Dũng |
30/10/2002 |
BV Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.75 |
6.00 |
6.80 |
5.00 |
|
|
68 |
CH0068 |
Hoàng Ngọc |
Dũng |
25/12/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
3.75 |
9.00 |
7.20 |
|
5.00 |
|
69 |
CH0069 |
Lưu Anh |
Dũng |
17/06/2002 |
BV tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
Hóa |
Anh |
4.50 |
8.25 |
4.40 |
5.25 |
5.50 |
|
70 |
CH0070 |
Nguyễn Công Tuấn |
Dũng |
01/09/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.50 |
6.25 |
3.50 |
5.75 |
|
|
71 |
CH0071 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
18/12/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.25 |
8.00 |
9.50 |
7.45 |
|
|
72 |
CH0072 |
Trần Mạnh |
Dũng |
06/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
Sinh |
Anh |
5.50 |
7.00 |
8.40 |
|
2.50 |
BT |
73 |
CH0073 |
Lê |
Duy |
30/03/2002 |
BVĐK tỉnh Lào Cai |
Nam |
Dáy |
Lý |
|
Anh |
7.75 |
6.50 |
5.70 |
|
7.25 |
|
74 |
CH0074 |
Lê Quang |
Duy |
08/04/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.50 |
8.50 |
7.20 |
8.75 |
|
|
75 |
CH0075 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
19/04/2002 |
BVĐK số 1 Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
4.50 |
8.75 |
7.80 |
|
5.25 |
|
76 |
CH0076 |
Nguyễn Tường |
Duy |
14/12/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.75 |
6.00 |
9.20 |
7.50 |
|
|
77 |
CH0077 |
Nguyễn Thành |
Duy |
14/03/2002 |
P Bắc Lệnh tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
Trung |
Anh |
6.75 |
9.25 |
9.20 |
7.00 |
5.00 |
|
78 |
CH0078 |
Bùi Đại |
Dương |
20/10/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
8.00 |
8.75 |
8.30 |
|
3.25 |
|
79 |
CH0079 |
Đào Thùy |
Dương |
12/11/2002 |
Than Uyên - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.50 |
9.00 |
5.30 |
4.75 |
|
|
80 |
CH0080 |
Hà Ánh |
Dương |
05/10/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
7.75 |
8.25 |
5.50 |
|
|
8.00 |
81 |
CH0081 |
Hoàng Thái |
Dương |
17/10/2002 |
BV số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
3.25 |
2.00 |
9.00 |
6.20 |
|
|
82 |
CH0082 |
Hoàng Thùy |
Dương |
07/07/2002 |
Than Uyên - Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Lý |
|
Anh |
5.50 |
9.00 |
7.60 |
|
7.50 |
|
83 |
CH0083 |
Lương Bình |
Dương |
13/01/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
Địa |
Anh |
4.25 |
3.25 |
7.00 |
3.50 |
7.25 |
|
84 |
CH0084 |
Nguyễn Tùng |
Dương |
14/11/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
3.00 |
7.00 |
7.30 |
|
|
6.25 |
85 |
CH0085 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
02/02/2002 |
Tx Cam Đường - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
4.50 |
4.75 |
4.40 |
|
|
5.50 |
86 |
CH0086 |
Tạ Tùng |
Dương |
20/07/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.00 |
8.00 |
3.80 |
|
2.00 |
|
87 |
CH0087 |
Vũ Thùy |
Dương |
30/06/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.75 |
8.00 |
8.00 |
3.75 |
|
|
88 |
CH0088 |
Đinh Triệu |
Đan |
16/04/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Tày |
Lý |
|
Anh |
6.75 |
6.50 |
8.50 |
|
6.00 |
|
89 |
CH0089 |
Bùi Tuấn |
Đạt |
22/01/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
4.75 |
8.75 |
7.90 |
7.50 |
|
|
90 |
CH0090 |
Triệu Tiến |
Đạt |
27/05/2002 |
Văn Yên -Yên Bái |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.25 |
7.25 |
6.80 |
|
4.00 |
|
91 |
CH0091 |
Trịnh Tiến |
Đạt |
10/09/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.00 |
9.50 |
9.40 |
7.25 |
|
|
92 |
CH0092 |
Vũ Tiến |
Đạt |
05/04/2002 |
TX Cẩm Phả - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
7.50 |
7.25 |
5.10 |
|
|
4.50 |
93 |
CH0093 |
Lê Minh |
Đăng |
15/04/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.25 |
6.00 |
8.40 |
|
4.75 |
|
94 |
CH0094 |
Nguyễn Hoàng |
Đăng |
24/04/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
5.00 |
1.00 |
7.40 |
3.50 |
|
|
95 |
CH0095 |
Lê Hải |
Điệp |
18/12/2002 |
Yên Bình - Yên Bái |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
7.00 |
5.20 |
|
4.00 |
|
96 |
CH0096 |
Vũ Văn |
Định |
13/10/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Anh |
Trung |
Anh |
6.25 |
6.00 |
8.10 |
4.00 |
|
|
97 |
CH0097 |
Đào Minh |
Đức |
09/06/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.00 |
7.75 |
5.30 |
|
4.25 |
|
98 |
CH0098 |
Đặng Minh |
Đức |
15/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.75 |
9.75 |
7.80 |
10.00 |
|
|
99 |
CH0099 |
Đặng Văn |
Đức |
01/07/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Dao |
Sử |
|
Anh |
4.00 |
0.25 |
2.50 |
|
6.00 |
|
100 |
CH0100 |
Đỗ Tuấn |
Đức |
09/08/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.00 |
8.00 |
8.50 |
6.25 |
|
|
101 |
CH0101 |
Đỗ Trọng Tiến |
Đức |
17/11/2002 |
Viện Quân Y 103 |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
4.00 |
7.50 |
5.40 |
|
3.25 |
|
102 |
CH0102 |
Hoàng Anh |
Đức |
31/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
8.25 |
7.00 |
6.00 |
|
|
7.50 |
103 |
CH0103 |
Lê Hải |
Đức |
27/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.50 |
9.25 |
9.20 |
8.00 |
|
|
104 |
CH0104 |
Nguyễn Minh |
Đức |
18/10/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.00 |
7.00 |
7.00 |
4.75 |
|
|
105 |
CH0105 |
Nguyễn Minh |
Đức |
13/07/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
7.00 |
8.10 |
|
4.25 |
|
106 |
CH0106 |
Phạm Minh |
Đức |
19/12/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.75 |
6.00 |
6.20 |
|
|
7.00 |
107 |
CH0107 |
Trần Minh |
Đức |
14/10/2002 |
BVĐK số II- Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.50 |
4.25 |
6.80 |
|
|
6.25 |
108 |
CH0108 |
Vũ Minh |
Đức |
09/06/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.50 |
7.00 |
8.70 |
6.70 |
|
|
109 |
CH0109 |
Đặng Hoàng |
Giang |
15/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Dao |
Anh |
Trung |
Anh |
8.50 |
5.50 |
9.70 |
7.50 |
|
|
110 |
CH0110 |
Hoàng Ngân |
Giang |
25/01/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
4.50 |
5.10 |
6.00 |
|
|
111 |
CH0111 |
Huỳnh Hồng |
Giang |
19/04/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.25 |
2.75 |
8.60 |
7.00 |
|
|
112 |
CH0112 |
Lê Hương |
Giang |
31/10/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.50 |
8.00 |
9.20 |
6.50 |
|
|
113 |
CH0113 |
Mai Đức |
Giang |
01/12/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Tày |
Sinh |
|
Anh |
6.00 |
2.50 |
2.20 |
|
|
5.00 |
114 |
CH0114 |
Nguyễn Quỳnh |
Giang |
20/09/2002 |
BVĐK số 1 Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.50 |
7.25 |
9.50 |
5.90 |
|
|
115 |
CH0115 |
Nguyễn Thu |
Giang |
21/02/2002 |
Tuy Lộc - Yên Bái |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.50 |
7.00 |
5.00 |
|
3.75 |
|
116 |
CH0116 |
Phạm Thu |
Giang |
13/07/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
7.50 |
6.50 |
9.40 |
5.60 |
|
|
117 |
CH0117 |
Đặng Qúy |
Hà |
03/04/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
5.50 |
1.50 |
2.50 |
|
5.50 |
|
118 |
CH0118 |
Hoàng Nhật |
Hà |
18/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.50 |
7.25 |
6.80 |
4.75 |
|
|
119 |
CH0119 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
06/11/2002 |
BVĐK tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
7.00 |
7.50 |
7.10 |
|
|
5.50 |
120 |
CH0120 |
Phùng Ngân |
Hà |
15/08/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.50 |
3.00 |
7.80 |
3.50 |
|
|
121 |
CH0121 |
Trần Bùi Thu |
Hà |
26/02/2002 |
BVĐK số II- Bắc Lệnh- Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.25 |
7.75 |
7.70 |
4.50 |
|
|
122 |
CH0122 |
Vũ Thị Thu |
Hà |
21/05/2002 |
TX Lào Cai- Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.25 |
9.00 |
7.30 |
|
7.75 |
|
123 |
CH0123 |
Đặng Thị Thu |
Hà |
04/07/2002 |
BV số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
6.00 |
5.75 |
7.00 |
|
7.75 |
|
124 |
CH0124 |
Nguyễn Thu |
Hà |
08/10/2002 |
BVĐK số 2 Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
5.75 |
4.25 |
8.90 |
5.50 |
|
|
125 |
CH0125 |
Vương Hoàng |
Hà |
18/07/2002 |
BVĐK tỉnh Yên Bái |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
4.75 |
3.50 |
6.80 |
3.50 |
|
|
126 |
CH0126 |
Vương Thị |
Hà |
13/01/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Anh |
Trung |
Anh |
7.00 |
2.50 |
8.70 |
5.00 |
|
|
127 |
CH0127 |
Lê Hoàng |
Hải |
19/12/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.00 |
6.00 |
7.90 |
|
2.75 |
|
128 |
CH0128 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
16/08/2002 |
Trực Ninh -Nam Đinh |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
5.25 |
9.00 |
9.70 |
7.50 |
|
|
129 |
CH0129 |
Vũ Đỗ Hoàng |
Hải |
21/05/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
4.50 |
7.50 |
8.50 |
|
5.00 |
|
130 |
CH0130 |
Bùi Thị Minh |
Hạnh |
05/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
5.00 |
6.50 |
5.70 |
|
2.25 |
|
131 |
CH0131 |
Giàng Thị |
Hạnh |
13/09/2002 |
Bát Xát- Lào Cai |
Nữ |
Giáy |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
3.50 |
4.20 |
5.75 |
|
|
132 |
CH0132 |
Cao Thị Thu |
Hằng |
11/10/2001 |
Bảo Yên - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.75 |
4.00 |
4.90 |
|
|
2.75 |
133 |
CH0133 |
Hoàng Thanh |
Hằng |
07/11/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
8.25 |
9.50 |
9.10 |
8.00 |
|
|
134 |
CH0134 |
Hoàng Thúy |
Hằng |
21/04/2002 |
TT Sa Pa- Sa Pa- Lào Cai |
Nữ |
HMông |
Địa |
|
Anh |
6.50 |
4.50 |
5.00 |
|
6.75 |
|
135 |
CH0135 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
15/11/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Địa |
Anh |
7.25 |
6.00 |
3.50 |
4.75 |
4.00 |
|
136 |
CH0136 |
Phạm Thanh |
Hằng |
05/08/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Trung |
Anh |
9.00 |
5.00 |
4.50 |
4.75 |
BT |
|
137 |
CH0137 |
Phạm Thị |
Hằng |
13/03/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
8.25 |
2.25 |
4.60 |
|
8.75 |
|
138 |
CH0138 |
Phạm Thúy |
Hằng |
10/02/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
8.25 |
5.50 |
6.70 |
|
|
7.00 |
139 |
CH0139 |
Chu Thị Ngọc |
Hân |
15/11/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
9.00 |
5.40 |
|
5.50 |
|
140 |
CH0140 |
Đào Thu |
Hiền |
22/06/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
9.50 |
8.00 |
9.70 |
4.80 |
|
|
141 |
CH0141 |
Lê Thu |
Hiền |
31/07/2002 |
PKĐK KV Cốc Lếu- Lào Cai |
Nữ |
HMông |
Sinh |
|
Anh |
8.50 |
7.25 |
5.20 |
|
|
5.00 |
142 |
CH0142 |
Lê Thúy |
Hiền |
26/09/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.25 |
7.00 |
6.00 |
|
|
6.50 |
143 |
CH0143 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
15/12/2002 |
Bảo Thắng- Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
8.75 |
8.00 |
9.80 |
7.20 |
|
|
144 |
CH0144 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
19/11/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
6.00 |
3.75 |
5.40 |
|
7.50 |
|
145 |
CH0145 |
Nguyễn Thúy |
Hiền |
22/11/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
5.75 |
0.50 |
4.60 |
|
4.00 |
|
146 |
CH0146 |
Nguyễn Thúy |
Hiền |
15/12/2002 |
Bảo Thắng- Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.75 |
7.00 |
9.50 |
5.50 |
|
|
147 |
CH0147 |
Phạm Thu |
Hiền |
14/03/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
4.75 |
6.75 |
9.20 |
5.60 |
|
|
148 |
CH0148 |
Phạm Thúy |
Hiền |
30/03/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.00 |
5.75 |
8.50 |
5.00 |
|
|
149 |
CH0149 |
Vũ Thị |
Hiền |
16/08/2002 |
Bảo Yên - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
Sử |
Anh |
4.00 |
1.50 |
3.00 |
0.75 |
7.00 |
|
150 |
CH0150 |
Lê Bá |
Hiệp |
12/01/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
4.25 |
3.50 |
4.50 |
|
|
4.00 |
151 |
CH0151 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Hiệp |
27/04/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.75 |
8.00 |
7.40 |
|
8.50 |
|
152 |
CH0152 |
Cao Xuân |
Hiếu |
22/01/2002 |
Kim Tân - TX Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
Địa |
Anh |
6.75 |
7.25 |
9.00 |
5.60 |
3.75 |
|
153 |
CH0153 |
Đàm Trung |
Hiếu |
11/07/2002 |
BVĐK số 1 Lào Cai |
Nam |
Nùng |
Lý |
|
Anh |
4.00 |
5.75 |
5.90 |
|
5.00 |
|
154 |
CH0154 |
Đỗ Minh |
Hiếu |
10/04/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
5.75 |
6.25 |
9.20 |
5.50 |
|
|
155 |
CH0155 |
Lâm Trần |
Hiếu |
04/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.75 |
9.00 |
9.50 |
7.50 |
|
|
156 |
CH0156 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
01/07/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.00 |
10.00 |
8.20 |
9.75 |
|
|
157 |
CH0157 |
Nguyễn Tiến Minh |
Hiếu |
27/11/2002 |
Than Uyên - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.25 |
7.00 |
8.50 |
5.50 |
|
|
158 |
CH0158 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
26/02/2002 |
Phố Mới - Tx Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.75 |
7.50 |
9.40 |
5.20 |
|
|
159 |
CH0159 |
Phạm Minh |
Hiếu |
13/03/2002 |
Than Uyên - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
Sinh |
Anh |
6.00 |
5.75 |
4.30 |
|
5.50 |
2.00 |
160 |
CH0160 |
Tùng Trung |
Hiếu |
10/03/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nam |
Khơ Me |
Anh |
|
Anh |
7.00 |
8.00 |
9.00 |
7.00 |
|
|
161 |
CH0161 |
Hoàng Phương |
Hoa |
24/06/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
6.75 |
5.25 |
6.70 |
5.75 |
|
|
162 |
CH0162 |
Phạm Kim |
Hoa |
16/12/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.75 |
6.50 |
9.40 |
8.20 |
|
|
163 |
CH0163 |
Thào Thị |
Hoa |
12/03/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Mông |
Địa |
|
Anh |
4.50 |
6.00 |
5.60 |
|
6.25 |
|
164 |
CH0164 |
Bùi Thu |
Hoài |
03/11/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
7.00 |
7.00 |
7.30 |
|
|
5.00 |
165 |
CH0165 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hòa |
01/03/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
3.50 |
4.25 |
2.20 |
|
6.00 |
|
166 |
CH0166 |
Đỗ Anh |
Hoàng |
31/10/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
3.25 |
8.50 |
2.50 |
|
4.00 |
|
167 |
CH0167 |
Mạch Vũ |
Hoàng |
03/06/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.50 |
3.25 |
4.10 |
|
|
6.25 |
168 |
CH0168 |
Ngô Văn |
Hoàng |
06/01/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
Hóa |
Anh |
4.25 |
9.00 |
4.50 |
4.00 |
5.50 |
|
169 |
CH0169 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
25/10/2002 |
Thị xã Lào Cai - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
5.00 |
8.00 |
5.70 |
|
7.75 |
|
170 |
CH0170 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
25/02/2002 |
Yên Bái - Tỉnh Yên Bái |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
3.50 |
5.50 |
2.90 |
|
3.75 |
|
171 |
CH0171 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
19/08/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
Lý |
Anh |
4.75 |
4.50 |
4.90 |
2.00 |
2.50 |
|
172 |
CH0172 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
10/06/2002 |
Làng Giàng- Văn Bàn- Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
3.50 |
3.50 |
8.60 |
5.20 |
|
|
173 |
CH0173 |
Lê Anh |
Hoàng |
10/04/2002 |
BVĐK số 1 Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
4.75 |
7.50 |
6.60 |
|
4.00 |
|
174 |
CH0174 |
Chu Bích |
Hồng |
06/11/2002 |
Cam Đường - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
4.50 |
6.50 |
6.30 |
|
5.00 |
|
175 |
CH0175 |
Vương Đức |
Hợp |
11/05/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Dáy |
Toán |
|
Anh |
3.50 |
7.50 |
5.80 |
4.75 |
|
|
176 |
CH0176 |
Phạm Minh |
Huế |
30/09/2002 |
Bệnh viện Bảo Yên |
Nữ |
HMông |
Địa |
|
Anh |
5.00 |
7.50 |
7.70 |
|
6.50 |
|
177 |
CH0177 |
Vũ Thị Bạch |
Huệ |
15/07/2002 |
TT y tế Phú Xuyên |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.50 |
6.50 |
8.20 |
3.20 |
|
|
178 |
CH0178 |
Cao Đức |
Hùng |
31/07/2002 |
Văn Bàn -Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.00 |
7.00 |
6.30 |
|
4.00 |
|
179 |
CH0179 |
Nguyễn Đức |
Hùng |
20/12/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Toán |
Lý |
Anh |
5.50 |
8.75 |
5.20 |
7.00 |
BT |
|
180 |
CH0180 |
Thào |
Hùng |
27/03/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Hmông |
Toán |
|
Anh |
4.00 |
7.75 |
3.60 |
6.00 |
|
|
181 |
CH0181 |
Nguyễn Đức |
Huy |
21/05/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
5.75 |
4.50 |
9.30 |
5.50 |
|
|
182 |
CH0182 |
Bùi Quang |
Huy |
14/08/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
4.25 |
8.00 |
7.70 |
|
4.25 |
|
183 |
CH0183 |
Đỗ Lê |
Huy |
03/09/2002 |
TX Lào Cai- Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.50 |
7.00 |
3.70 |
|
4.75 |
|
184 |
CH0184 |
Nguyễn Đức |
Huy |
20/12/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Toán |
Lý |
Anh |
5.00 |
9.00 |
5.60 |
8.00 |
BT |
|
185 |
CH0185 |
Nguyễn Quang |
Huy |
29/08/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.50 |
7.00 |
6.40 |
|
6.50 |
|
186 |
CH0186 |
Trần Tiến |
Huy |
14/03/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.75 |
7.00 |
8.00 |
|
7.00 |
|
187 |
CH0187 |
Trịnh Vũ Quốc |
Huy |
11/09/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
3.75 |
7.00 |
4.90 |
|
4.50 |
|
188 |
CH0188 |
Vũ Quốc |
Huy |
20/04/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
Trung |
Anh |
5.25 |
8.00 |
7.40 |
5.25 |
4.60 |
|
189 |
CH0189 |
Bùi Ngọc |
Huyền |
17/01/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
3.25 |
3.90 |
5.50 |
|
|
190 |
CH0190 |
Bùi Thanh |
Huyền |
25/03/2002 |
Vụ Bản- Nam Định |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
7.50 |
4.30 |
|
3.25 |
|
191 |
CH0191 |
Đồng Thị Thu |
Huyền |
16/04/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Văn |
Địa |
Anh |
7.50 |
7.00 |
6.00 |
6.75 |
BT |
|
192 |
CH0192 |
Lê Khánh |
Huyền |
23/05/2002 |
Than Uyên - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
8.25 |
6.50 |
5.70 |
8.00 |
|
|
193 |
CH0193 |
Lương Khánh |
Huyền |
03/12/2002 |
Yên Khánh - Ninh Bình |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.25 |
8.00 |
9.60 |
7.70 |
|
|
194 |
CH0194 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
17/12/2002 |
Bắc Hà - Tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.25 |
6.25 |
7.40 |
6.00 |
|
|
195 |
CH0195 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
10/09/2002 |
Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.00 |
8.75 |
6.00 |
|
|
6.25 |
196 |
CH0196 |
Phan Ngọc |
Huyền |
23/07/2002 |
TX Lào Cai- Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Lý |
|
Anh |
5.75 |
5.50 |
4.60 |
|
6.75 |
|
197 |
CH0197 |
Thền Diệu |
Huyền |
24/09/2002 |
BV huyện Mường Khương |
Nữ |
Nùng |
Hóa |
|
Anh |
7.00 |
5.00 |
5.50 |
|
3.00 |
|
198 |
CH0198 |
Vũ Khánh |
Huyền |
28/03/2002 |
BV Bát Xát - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.75 |
6.25 |
7.90 |
|
|
7.75 |
199 |
CH0199 |
Nguyễn Quốc |
Hưng |
20/09/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
Trung |
Anh |
6.50 |
9.50 |
9.50 |
8.25 |
6.15 |
|
200 |
CH0200 |
Trần Khải |
Hưng |
29/08/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
3.75 |
8.00 |
5.50 |
|
|
5.50 |
201 |
CH0201 |
Đinh Lan |
Hương |
03/05/2002 |
BV tỉnh Yên Bái |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.25 |
6.75 |
6.90 |
|
|
7.25 |
202 |
CH0202 |
Đỗ Thị Lan |
Hương |
16/11/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
4.75 |
5.75 |
9.70 |
6.20 |
|
|
203 |
CH0203 |
Nguyễn Lan |
Hương |
01/12/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
4.25 |
6.50 |
5.90 |
3.00 |
|
|
204 |
CH0204 |
Nguyễn Thị |
Hương |
18/12/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
4.50 |
8.00 |
4.40 |
|
6.00 |
|
205 |
CH0205 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
27/09/2002 |
BVĐK tỉnh Yên Bái |
Nữ |
Kinh |
Lý |
Sinh |
Anh |
6.50 |
4.50 |
5.30 |
|
3.50 |
3.50 |
206 |
CH0206 |
Nguyễn Thu |
Hương |
06/09/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.50 |
8.00 |
6.40 |
3.50 |
|
|
207 |
CH0207 |
Trần Diệu |
Hương |
06/02/2002 |
PKĐK Khu vực Kim Tân |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
8.25 |
6.25 |
8.30 |
5.00 |
|
|
208 |
CH0208 |
Trần Mai |
Hương |
02/08/2002 |
BV Mường Khương - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.75 |
7.00 |
7.50 |
|
|
8.50 |
209 |
CH0209 |
Trần Thị Thu |
Hương |
02/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.75 |
9.00 |
5.80 |
|
|
5.25 |
210 |
CH0210 |
Đỗ Trung |
Kiên |
08/04/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.25 |
4.75 |
4.80 |
|
3.25 |
|
211 |
CH0211 |
Đỗ Trung |
Kiên |
02/09/2002 |
BV huyện Bắc Hà- Bắc Hà |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.75 |
8.00 |
3.00 |
4.50 |
|
|
212 |
CH0212 |
Ngô Đoàn |
Kiên |
10/03/2002 |
TT y tế TX Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
5.75 |
7.00 |
9.40 |
6.00 |
|
|
213 |
CH0213 |
Ngô Trung |
Kiên |
07/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.25 |
8.00 |
9.00 |
|
6.50 |
|
214 |
CH0214 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
07/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
4.75 |
8.00 |
8.70 |
|
|
8.50 |
215 |
CH0215 |
Trần Vũ |
Kiên |
04/07/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
4.25 |
6.50 |
7.20 |
3.60 |
|
|
216 |
CH0216 |
Vũ Đức |
Kiên |
05/01/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.50 |
4.50 |
2.80 |
|
|
8.00 |
217 |
CH0217 |
Phạm Tuấn |
Kiệt |
12/08/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
4.25 |
7.50 |
4.00 |
|
2.00 |
|
218 |
CH0218 |
Phạm Thị Mỹ |
Kim |
12/04/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.00 |
1.25 |
3.70 |
|
|
4.25 |
219 |
CH0219 |
La Cảnh |
Kỳ |
08/09/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Toán |
|
Anh |
3.50 |
9.00 |
3.70 |
3.75 |
|
|
220 |
CH0220 |
Trần Cảnh |
Kỳ |
26/08/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
5.25 |
6.50 |
2.60 |
|
4.50 |
|
221 |
CH0221 |
Trần Quang |
Khải |
01/08/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Lý |
|
Anh |
3.50 |
4.25 |
4.70 |
|
0.75 |
|
222 |
CH0222 |
Chử Quốc |
Khánh |
17/08/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
4.25 |
3.00 |
8.20 |
3.00 |
|
|
223 |
CH0223 |
Lạc Duy |
Khánh |
02/11/2002 |
Văn Bàn -Lào Cai |
Nam |
Tày |
Toán |
|
Anh |
5.00 |
7.50 |
3.90 |
5.00 |
|
|
224 |
CH0224 |
Lương Ngọc |
Khánh |
23/09/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Trung |
Anh |
7.75 |
8.75 |
8.20 |
7.50 |
6.25 |
|
225 |
CH0225 |
Lý Duy |
Khánh |
24/11/2002 |
Bảo Yên - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Anh |
|
Anh |
5.25 |
8.00 |
7.40 |
3.50 |
|
|
226 |
CH0226 |
Mạc Quốc |
Khánh |
04/10/2002 |
BV tỉnh Yên Bái |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.75 |
8.00 |
9.80 |
8.40 |
|
|
227 |
CH0227 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
01/02/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.50 |
10.00 |
9.40 |
9.00 |
|
|
228 |
CH0228 |
Phạm Duy |
Khánh |
07/09/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
8.00 |
8.30 |
|
5.50 |
|
229 |
CH0229 |
Phạm Nam |
Khánh |
11/12/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Anh |
|
Anh |
5.50 |
7.00 |
8.00 |
5.20 |
|
|
230 |
CH0230 |
Phạm Nam |
Khánh |
28/6/2002 |
TX Lào Cai- Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.75 |
9.00 |
9.30 |
|
6.50 |
|
231 |
CH0231 |
Phùng Gia |
Khánh |
01/10/2002 |
BV huyện Văn Bàn |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
4.75 |
7.00 |
9.00 |
4.00 |
|
|
232 |
CH0232 |
Bùi Mạnh |
Khương |
14/12/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Thái |
Anh |
|
Anh |
6.50 |
6.75 |
9.30 |
7.20 |
|
|
233 |
CH0233 |
Thào Hoàng |
Lai |
20/11/2002 |
Vĩnh Yên- Bảo Yên- Lào Cai |
Nam |
HMông |
Địa |
|
Anh |
5.00 |
3.75 |
6.20 |
|
4.25 |
|
234 |
CH0234 |
Nguyễn Thảo |
Lam |
22/10/2002 |
BV TX Lào Cai |
Nữ |
Dao |
Anh |
Trung |
Anh |
7.00 |
7.25 |
8.50 |
4.20 |
|
|
235 |
CH0235 |
Phạm Thị Ngọc |
Lan |
07/07/2002 |
Hải Hậu - Nam Định |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.00 |
8.00 |
5.40 |
5.25 |
|
|
236 |
CH0236 |
Mai Hoàng |
Lâm |
30/09/2002 |
BV tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
6.75 |
6.75 |
8.10 |
5.50 |
|
|
237 |
CH0237 |
Trần Thanh |
Lâm |
10/08/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.25 |
4.75 |
6.30 |
|
8.50 |
|
238 |
CH0238 |
Hà Mai |
Linh |
09/09/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.00 |
8.00 |
9.60 |
7.20 |
|
|
239 |
CH0239 |
Bùi Phương |
Linh |
18/07/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.50 |
7.00 |
5.20 |
5.25 |
|
|
240 |
CH0240 |
Đỗ Bùi Khánh |
Linh |
11/02/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.75 |
9.50 |
8.80 |
8.50 |
|
|
241 |
CH0241 |
Đỗ Khánh |
Linh |
14/08/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
6.25 |
7.00 |
6.40 |
|
3.00 |
|
242 |
CH0242 |
Hoàng Thảo |
Linh |
18/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
7.00 |
6.75 |
6.20 |
|
5.00 |
|
243 |
CH0243 |
Lâm Hoa |
Linh |
03/11/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Văn |
|
Anh |
6.00 |
2.75 |
2.30 |
4.50 |
|
|
244 |
CH0244 |
Nguyễn Nhật |
Linh |
04/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
8.00 |
6.00 |
8.90 |
5.00 |
|
|
245 |
CH0245 |
Nguyễn Phương |
Linh |
13/03/2002 |
Văn Yên -Yên Bái |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.75 |
9.00 |
7.30 |
|
|
8.50 |
246 |
CH0246 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
05/09/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.50 |
9.00 |
7.40 |
6.75 |
|
|
247 |
CH0247 |
Phạm Khánh |
Linh |
15/07/2002 |
Yên Lạc- Vĩnh Phúc |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
6.00 |
7.00 |
5.40 |
|
7.50 |
|
248 |
CH0248 |
Phạm Thị |
Linh |
19/02/2002 |
BV Vũ Thư- Thái Bình |
Nữ |
Kinh |
Toán |
Lý |
Anh |
4.00 |
8.00 |
5.10 |
3.75 |
2.75 |
|
249 |
CH0249 |
Phạm Trần Mai |
Linh |
23/02/2002 |
BV tỉnh Phú Thọ |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
7.00 |
7.00 |
6.40 |
|
|
6.25 |
250 |
CH0250 |
Tô Thị Phương |
Linh |
08/02/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.25 |
7.50 |
4.90 |
|
|
6.00 |
251 |
CH0251 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
31/07/2002 |
BV tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.50 |
4.00 |
5.80 |
|
|
4.50 |
252 |
CH0252 |
Trần Thùy |
Linh |
28/11/2002 |
Lý Nhân- Hà Nam |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
3.00 |
4.00 |
1.20 |
2.00 |
|
|
253 |
CH0253 |
Vũ Khánh |
Linh |
16/09/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
6.50 |
3.25 |
6.20 |
4.50 |
|
|
254 |
CH0254 |
Vũ Thùy |
Linh |
17/09/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Anh |
|
Anh |
3.50 |
2.25 |
6.30 |
3.00 |
|
|
255 |
CH0255 |
Vũ Thùy |
Linh |
26/01/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.50 |
4.25 |
7.90 |
4.50 |
|
|
256 |
CH0256 |
Lê Mai |
Long |
13/01/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.25 |
7.00 |
9.10 |
6.30 |
|
|
257 |
CH0257 |
Nguyễn Sơn |
Long |
03/05/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.50 |
6.25 |
8.00 |
4.20 |
|
|
258 |
CH0258 |
Vũ Hải |
Long |
10/02/2002 |
P Bắc Lệnh tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.00 |
8.00 |
5.40 |
|
6.00 |
|
259 |
CH0259 |
Ứng Đức |
Lương |
26/12/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
4.75 |
4.75 |
5.70 |
|
|
6.00 |
260 |
CH0260 |
Lưu Thị Cẩm |
Ly |
13/05/2002 |
Đại Từ - Thái Nguyên |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.00 |
8.00 |
5.40 |
4.75 |
|
|
261 |
CH0261 |
Nguyễn Hải |
Ly |
10/04/2002 |
BVĐK số 1 TX Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
6.25 |
6.00 |
4.60 |
|
5.75 |
|
262 |
CH0262 |
Phạm Thị Ngọc |
Lý |
10/03/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
7.25 |
6.25 |
6.80 |
|
2.75 |
|
263 |
CH0263 |
Dương Ngọc |
Mai |
06/06/2002 |
BVĐK số 2 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
4.50 |
4.40 |
|
2.50 |
|
264 |
CH0264 |
Hoàng Minh |
Mai |
19/02/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Mông |
Văn |
|
Anh |
7.75 |
5.25 |
7.20 |
4.50 |
|
|
265 |
CH0265 |
Lương Ngọc |
Mai |
03/02/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Sinh |
|
Anh |
7.50 |
7.50 |
5.90 |
|
|
9.00 |
266 |
CH0266 |
Nguyễn Hiền |
Mai |
06/11/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.50 |
6.00 |
7.60 |
3.50 |
|
|
267 |
CH0267 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
22/05/2002 |
BV huyện Mường Khương |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.00 |
9.00 |
6.60 |
7.50 |
|
|
268 |
CH0268 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
24/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.25 |
9.00 |
7.20 |
5.50 |
|
|
269 |
CH0269 |
Nhâm Thị Ngọc |
Mai |
17/03/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.00 |
8.50 |
6.20 |
5.00 |
|
|
270 |
CH0270 |
Phạm Ngọc |
Mai |
22/04/2002 |
TT y tế xã Cam Đường- Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
3.00 |
5.90 |
3.50 |
|
|
271 |
CH0271 |
Trần Tuyết |
Mai |
27/05/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.00 |
8.00 |
4.90 |
5.75 |
|
|
272 |
CH0272 |
Nguyễn Hoàng |
Mạnh |
12/01/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.00 |
7.00 |
2.90 |
|
|
7.50 |
273 |
CH0273 |
Vũ Xuân |
Mạnh |
17/03/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.25 |
7.50 |
5.90 |
|
4.00 |
|
274 |
CH0274 |
Hảng |
Măng |
23/06/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Mông |
Địa |
|
Anh |
6.75 |
4.25 |
3.70 |
|
5.00 |
|
275 |
CH0275 |
Tẩn Lở |
Mẩy |
20/09/2002 |
A Lù- Bát Xát- Lào Cai |
Nữ |
Dao |
Sử |
|
Anh |
6.00 |
1.75 |
3.40 |
|
9.00 |
|
276 |
CH0276 |
Nguyễn Bình |
Minh |
19/09/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
8.00 |
6.00 |
9.10 |
7.50 |
|
|
277 |
CH0277 |
Nguyễn Đức |
Minh |
04/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.50 |
9.00 |
5.60 |
|
8.75 |
|
278 |
CH0278 |
Nguyễn Hải |
Minh |
05/05/2002 |
BVĐK số 2 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
6.25 |
7.50 |
9.00 |
|
6.00 |
|
279 |
CH0279 |
Nguyễn Hồng |
Minh |
18/11/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
Sinh |
Anh |
6.25 |
8.00 |
8.50 |
|
5.50 |
BT |
280 |
CH0280 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
06/10/2002 |
Hoàn Kiếm - Hà Nội |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.25 |
9.00 |
9.30 |
5.00 |
|
|
281 |
CH0281 |
Nguyễn Tường |
Minh |
21/02/2002 |
Văn Bàn -Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
4.75 |
8.50 |
2.20 |
5.00 |
|
|
282 |
CH0282 |
Phan Tiến |
Minh |
09/04/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.50 |
8.00 |
8.20 |
|
7.25 |
|
283 |
CH0283 |
Thái Bá |
Minh |
24/01/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.75 |
3.25 |
4.80 |
|
|
5.00 |
284 |
CH0284 |
Trần Quang |
Minh |
24/02/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.25 |
8.00 |
5.80 |
2.75 |
|
|
285 |
CH0285 |
Đào Thị Hương |
Mơ |
22/06/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.25 |
8.00 |
5.70 |
6.25 |
|
|
286 |
CH0286 |
Đinh Huyền |
My |
04/02/2002 |
Thị trấn Sa Pa - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.75 |
9.00 |
9.60 |
7.20 |
|
|
287 |
CH0287 |
Nguyễn Tường Khánh |
My |
26/12/2002 |
BVBV bà mẹ và trẻ sơ sinh HN |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.00 |
7.25 |
4.20 |
|
|
5.00 |
288 |
CH0288 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
16/06/2002 |
BVĐK số II- Bắc Lệnh- Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.50 |
3.00 |
3.70 |
|
|
5.75 |
289 |
CH0289 |
Nguyễn Trà |
My |
18/10/2002 |
Liên Bang Nga |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.75 |
6.40 |
6.30 |
7.50 |
|
|
290 |
CH0290 |
Đinh Hải |
Nam |
13/08/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
4.25 |
7.00 |
9.70 |
7.30 |
|
|
291 |
CH0291 |
Nguyễn Duy |
Nam |
07/08/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.75 |
8.00 |
8.50 |
|
6.75 |
|
292 |
CH0292 |
Trần Thị Khánh |
Ninh |
23/08/2002 |
PKĐK KV Bản Vược |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.00 |
7.00 |
3.90 |
3.50 |
|
|
293 |
CH0293 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Nga |
28/01/2002 |
Bảo Yên - Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Lý |
|
Anh |
5.25 |
5.00 |
3.90 |
|
1.75 |
|
294 |
CH0294 |
Hồ Thiên |
Nga |
31/03/2002 |
Kim Tân- TX Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
5.50 |
7.50 |
9.20 |
5.00 |
|
|
295 |
CH0295 |
Hoàng Thúy |
Ngân |
05/07/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
Sinh |
Anh |
5.00 |
6.00 |
5.30 |
|
3.00 |
2.50 |
296 |
CH0296 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
17/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.00 |
6.25 |
8.80 |
5.00 |
|
|
297 |
CH0297 |
Trần Phương |
Ngân |
01/07/2002 |
Huyện Bảo Yên - Tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
6.00 |
2.00 |
6.00 |
5.25 |
|
|
298 |
CH0298 |
Lê Thị Hoàng |
Ngọc |
31/12/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
5.75 |
4.25 |
4.90 |
|
7.75 |
|
299 |
CH0299 |
Lù Thị Ánh |
Ngọc |
20/01/2002 |
TX xã Mường Khương |
Nữ |
Nùng |
Văn |
|
Anh |
6.75 |
5.50 |
4.20 |
5.75 |
|
|
300 |
CH0300 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
25/07/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
6.25 |
6.00 |
8.20 |
6.00 |
|
|
301 |
CH0301 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
26/09/2002 |
BVĐK tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
6.75 |
7.30 |
6.50 |
|
|
302 |
CH0302 |
Nguyễn Thế |
Ngọc |
26/01/2002 |
Thị xã Lào Cai - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
7.50 |
9.00 |
5.60 |
|
7.75 |
|
303 |
CH0303 |
Vũ Hồng |
Ngọc |
03/05/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
Sinh |
Anh |
7.25 |
8.00 |
6.10 |
4.00 |
|
2.75 |
304 |
CH0304 |
Vũ Minh |
Ngọc |
17/08/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Trung |
Anh |
7.25 |
4.50 |
9.50 |
7.25 |
7.60 |
|
305 |
CH0305 |
Vũ Thị Hồng |
Ngọc |
21/09/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
7.25 |
8.50 |
7.90 |
|
6.00 |
|
306 |
CH0306 |
Nguyễn Trọng |
Nguyên |
15/06/2002 |
TT y tế TX Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.50 |
7.50 |
7.00 |
2.50 |
|
|
307 |
CH0307 |
Phạm Đức |
Nguyên |
20/10/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
Sinh |
Anh |
6.00 |
8.00 |
8.50 |
|
6.50 |
BT |
308 |
CH0308 |
Trần Nhật |
Nguyên |
12/12/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.00 |
7.00 |
5.10 |
|
6.50 |
|
309 |
CH0309 |
Vũ Thảo |
Nguyên |
21/03/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.00 |
9.50 |
8.20 |
6.75 |
|
|
310 |
CH0310 |
Phạm Thị Minh |
Nguyệt |
13/03/2002 |
Thường Tín - Hà Tây |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.50 |
9.50 |
9.20 |
7.50 |
|
|
311 |
CH0311 |
Vũ Minh |
Nguyệt |
04/03/2002 |
BVĐK tỉnh Vĩnh Phúc |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
4.50 |
3.00 |
8.70 |
5.00 |
|
|
312 |
CH0312 |
Hoàng Khánh |
Nguyệt |
13/10/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.75 |
9.00 |
9.40 |
6.00 |
|
|
313 |
CH0313 |
Phạm Văn |
Nhật |
26/01/2002 |
Mương Khương - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.00 |
7.50 |
5.60 |
|
3.50 |
|
314 |
CH0314 |
Hoàng Nguyệt |
Nhi |
09/12/2002 |
TX Lào Cai- Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
6.00 |
3.20 |
5.50 |
|
|
315 |
CH0315 |
Mai Sương |
Nhi |
22/09/2002 |
BV 2 Lâm Đồng |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
6.25 |
3.25 |
3.20 |
|
5.25 |
|
316 |
CH0316 |
Nguyễn Hoàng |
Nhi |
18/11/2002 |
Bắc Cường - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Sinh |
Anh |
7.25 |
8.00 |
8.60 |
6.75 |
|
BT |
317 |
CH0317 |
Phạm Thụy |
Nhi |
23/03/2002 |
Than Uyên - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.00 |
6.75 |
6.90 |
|
5.50 |
|
318 |
CH0318 |
Tẩn Nguyễn Uyên |
Nhi |
22/11/2002 |
Bệnh viện Sa Pa |
Nữ |
Dao |
Sinh |
|
Anh |
6.00 |
4.25 |
6.30 |
|
|
7.50 |
319 |
CH0319 |
Trần Uyên |
Nhi |
26/11/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Cao Lan |
Địa |
Sinh |
Anh |
6.50 |
6.75 |
6.40 |
|
4.00 |
5.75 |
320 |
CH0320 |
Vũ Ngọc Phương |
Nhi |
13/10/2002 |
Mường Khương - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.00 |
1.75 |
3.00 |
|
|
4.00 |
321 |
CH0321 |
Hầu Thị |
Nhung |
12/10/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Mông |
Văn |
|
Anh |
BT |
BT |
BT |
BT |
|
|
322 |
CH0322 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
25/09/2002 |
Mường Khương -Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
6.50 |
5.70 |
|
5.25 |
|
323 |
CH0323 |
Trần Hồng |
Nhung |
17/05/2002 |
Cốc Lếu - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.75 |
9.00 |
9.20 |
8.50 |
|
|
324 |
CH0324 |
Trịnh Trang |
Nhung |
11/09/2002 |
BV Bảo Yên - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
8.00 |
4.50 |
5.90 |
4.25 |
|
|
325 |
CH0325 |
Trương Hồng |
Nhung |
17/02/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.75 |
8.00 |
4.60 |
3.75 |
|
|
326 |
CH0326 |
Chu Thị Kim |
Oanh |
21/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
4.25 |
9.00 |
4.20 |
3.50 |
|
|
327 |
CH0327 |
Sân Thị |
Oanh |
04/12/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Sinh |
|
Anh |
4.75 |
6.25 |
3.80 |
|
|
6.00 |
328 |
CH0328 |
Hoàng Hoa |
Phong |
11/12/2002 |
Bắc Cường - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
7.50 |
4.80 |
|
3.75 |
|
329 |
CH0329 |
Lưu Nhất |
Phong |
22/07/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.50 |
6.50 |
4.60 |
|
6.00 |
|
330 |
CH0330 |
Đoàn Đình |
Phúc |
09/12/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.00 |
9.50 |
7.70 |
|
7.50 |
|
331 |
CH0331 |
Bùi Bích |
Phương |
03/06/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.25 |
8.00 |
5.80 |
|
6.75 |
|
332 |
CH0332 |
Đoàn Thị Hà |
Phương |
16/01/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.25 |
9.00 |
8.50 |
|
8.50 |
|
333 |
CH0333 |
Ngô Thu |
Phương |
28/06/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.00 |
6.75 |
3.50 |
|
|
6.50 |
334 |
CH0334 |
Nguyễn Mai |
Phương |
12/12/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
5.00 |
7.25 |
8.70 |
6.00 |
|
|
335 |
CH0335 |
Phạm Thị Thu |
Phương |
05/12/2002 |
Mường Khương - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Sử |
Anh |
5.00 |
6.00 |
4.70 |
5.50 |
BT |
|
336 |
CH0336 |
Sầm Thu |
Phương |
13/06/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Dáy |
Địa |
Sinh |
Anh |
5.25 |
3.25 |
4.00 |
|
7.25 |
BT |
337 |
CH0337 |
Trần Mỹ |
Phương |
11/10/2002 |
BV Bảo Thắng |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
4.25 |
0.75 |
5.20 |
|
2.80 |
|
338 |
CH0338 |
Trần Thu |
Phương |
09/06/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Trung |
Anh |
7.00 |
5.75 |
7.20 |
4.75 |
4.80 |
|
339 |
CH0339 |
Vũ Minh |
Phương |
06/08/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.25 |
6.25 |
8.70 |
4.90 |
|
|
340 |
CH0340 |
Dương Minh |
Quang |
13/02/2002 |
Khoái Châu - Hưng Yên |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.75 |
9.00 |
9.30 |
9.50 |
|
|
341 |
CH0341 |
Phan Minh |
Quang |
24/10/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
4.75 |
9.00 |
5.20 |
4.75 |
|
|
342 |
CH0342 |
Đỗ Anh |
Quân |
09/05/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.00 |
7.75 |
8.60 |
3.75 |
|
|
343 |
CH0343 |
Nguyễn Kiến |
Quốc |
28/01/2002 |
Kim Tân - TX Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Địa |
Sinh |
Anh |
6.00 |
5.50 |
5.20 |
|
7.00 |
BT |
344 |
CH0344 |
Lưu Nhật |
Quyên |
30/01/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Trung |
Anh |
6.00 |
8.00 |
8.60 |
5.00 |
5.20 |
|
345 |
CH0345 |
Nguyễn Phúc |
Quyên |
20/09/2002 |
Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
4.75 |
3.25 |
6.20 |
|
7.75 |
|
346 |
CH0346 |
Mai Thế |
Quyền |
31/12/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
4.25 |
7.00 |
7.90 |
|
|
6.50 |
347 |
CH0347 |
Nguyễn Đức |
Quyết |
31/01/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.50 |
9.75 |
8.90 |
6.50 |
|
|
348 |
CH0348 |
Đặng Diễm |
Quỳnh |
16/07/2002 |
Văn Bàn -Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
6.50 |
5.75 |
7.20 |
3.25 |
|
|
349 |
CH0349 |
Hoàng Trúc |
Quỳnh |
28/01/2002 |
Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
Nữ |
HMông |
Anh |
Trung |
Anh |
6.50 |
3.00 |
9.10 |
4.50 |
|
|
350 |
CH0350 |
Nguyễn Hương |
Quỳnh |
15/02/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.00 |
6.25 |
9.50 |
7.10 |
|
|
351 |
CH0351 |
Tạ Thị Diễm |
Quỳnh |
21/5/2002 |
TT y tế TX Hà Đông |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
4.75 |
8.00 |
5.80 |
|
1.50 |
|
352 |
CH0352 |
Trần Diễm |
Quỳnh |
22/02/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.00 |
5.25 |
4.20 |
|
|
6.00 |
353 |
CH0353 |
Thào A |
Sáng |
22/09/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
HMông |
Toán |
|
Anh |
5.50 |
6.25 |
4.10 |
3.00 |
|
|
354 |
CH0354 |
Nguyễn Thùy |
Sinh |
04/11/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Trung |
Anh |
7.50 |
8.00 |
7.20 |
5.00 |
2.25 |
|
355 |
CH0355 |
Phu Gió |
Sơ |
05/01/2002 |
Y Tý- Bát Xát- Lào Cai |
Nữ |
Hà Nhì |
Văn |
Trung |
Anh |
6.25 |
6.00 |
8.20 |
6.50 |
4.80 |
|
356 |
CH0356 |
Dương Tuấn |
Sơn |
24/04/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.75 |
7.50 |
5.90 |
|
6.00 |
|
357 |
CH0357 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
09/12/2002 |
Kim Tân- TX Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
5.75 |
7.50 |
9.30 |
6.90 |
|
|
358 |
CH0358 |
Phạm Ngọc |
Sơn |
01/08/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
4.00 |
8.00 |
4.30 |
5.00 |
|
|
359 |
CH0359 |
Vũ Tiến |
Sơn |
23/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.25 |
8.00 |
8.20 |
|
5.50 |
|
360 |
CH0360 |
Phàn Láo |
Tả |
05/05/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Dao |
Sử |
|
Anh |
5.75 |
0.25 |
2.10 |
|
8.00 |
|
361 |
CH0361 |
Bồng Văn |
Tâm |
12/02/2002 |
Bắc Hà- Lào Cai |
Nam |
Dao |
Anh |
Sinh |
Anh |
5.75 |
5.00 |
6.40 |
2.00 |
|
7.00 |
362 |
CH0362 |
Lê Thị Minh |
Tâm |
25/11/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Anh |
Trung |
Anh |
7.25 |
3.50 |
8.90 |
5.00 |
|
|
363 |
CH0363 |
Lê Thị Uyên |
Tâm |
01/05/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.50 |
6.25 |
9.20 |
7.80 |
|
|
364 |
CH0364 |
Trần Công |
Tâm |
22/03/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.50 |
9.00 |
9.00 |
6.75 |
|
|
365 |
CH0365 |
Tăng Quốc |
Tiến |
18/07/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.75 |
7.50 |
9.50 |
6.80 |
|
|
366 |
CH0366 |
Thái Mạnh |
Tiến |
05/10/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Văn |
Địa |
Anh |
8.50 |
7.25 |
8.30 |
8.00 |
3.75 |
|
367 |
CH0367 |
Vũ Minh |
Tiến |
22/05/2002 |
Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.25 |
7.25 |
3.70 |
|
7.00 |
|
368 |
CH0368 |
Hoàng Đức |
Toàn |
11/04/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Anh |
|
Anh |
7.00 |
7.50 |
9.20 |
5.50 |
|
|
369 |
CH0369 |
Lương Thanh |
Tú |
13/04/2002 |
Đại Từ - Thái Nguyên |
Nữ |
Giáy |
Toán |
|
Anh |
7.50 |
5.50 |
6.50 |
4.75 |
|
|
370 |
CH0370 |
Nguyễn Anh |
Tú |
29/11/2002 |
Nghĩa Hưng - Nam Định |
nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
4.25 |
6.00 |
2.50 |
2.75 |
|
|
371 |
CH0371 |
Trần Công |
Tú |
06/05/2002 |
Bắc Lệnh- Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
3.75 |
7.50 |
6.70 |
|
|
6.50 |
372 |
CH0372 |
Trần Thị Hương |
Tú |
03/08/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.50 |
1.50 |
5.80 |
2.60 |
|
|
373 |
CH0373 |
Đoàn Anh |
Tuấn |
12/08/2002 |
Hạ Hòa -Phú Thọ |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
4.75 |
8.00 |
6.40 |
5.25 |
|
|
374 |
CH0374 |
Lại Văn |
Tuấn |
09/10/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Tày |
Địa |
|
Anh |
8.00 |
1.00 |
4.60 |
|
4.00 |
|
375 |
CH0375 |
Nguyễn Trung |
Tuấn |
28/01/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.75 |
5.50 |
6.10 |
|
|
6.50 |
376 |
CH0376 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
16/08/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
5.75 |
8.00 |
8.90 |
7.60 |
|
|
377 |
CH0377 |
Trần Minh |
Tuấn |
08/09/2002 |
BV phụ sản Hà Nội - TP Hà Nội |
Nam |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
6.25 |
7.00 |
9.50 |
7.00 |
|
|
378 |
CH0378 |
Ngô Quang |
Tùng |
11/09/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Mông |
Sinh |
|
Anh |
3.25 |
1.50 |
3.80 |
|
|
1.75 |
379 |
CH0379 |
Vũ Thanh |
Tùng |
02/09/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.75 |
7.50 |
7.70 |
|
4.25 |
|
380 |
CH0380 |
Phạm Thanh |
Tùng |
15/05/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.25 |
8.00 |
6.30 |
|
|
8.25 |
381 |
CH0381 |
Trần Hà |
Thái |
21/09/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
Lý |
Anh |
4.75 |
8.00 |
9.60 |
6.60 |
BT |
|
382 |
CH0382 |
Hoàng Thanh |
Thanh |
01/09/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.00 |
8.00 |
8.00 |
|
7.00 |
|
383 |
CH0383 |
Nguyễn Phương |
Thanh |
30/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.00 |
9.00 |
8.70 |
7.00 |
|
|
384 |
CH0384 |
Đỗ Quốc |
Thành |
23/06/2002 |
Phường Bắc Lệnh - TX Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
4.00 |
6.75 |
5.40 |
|
|
7.00 |
385 |
CH0385 |
Vũ Lê |
Thành |
09/11/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.25 |
9.00 |
9.20 |
7.60 |
|
|
386 |
CH0386 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
23/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.25 |
5.25 |
7.00 |
|
7.25 |
|
387 |
CH0387 |
Bùi Phương |
Thảo |
15/11/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
6.25 |
3.25 |
8.60 |
4.25 |
|
|
388 |
CH0388 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
05/03/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.00 |
7.00 |
7.50 |
5.50 |
|
|
389 |
CH0389 |
Đặng Thanh |
Thảo |
26/08/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
Sinh |
Anh |
6.75 |
7.00 |
6.50 |
|
5.25 |
BT |
390 |
CH0390 |
Đinh Thanh |
Thảo |
21/11/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
6.25 |
4.25 |
8.00 |
|
6.25 |
|
391 |
CH0391 |
Đoàn Thanh |
Thảo |
15/02/2002 |
Than Uyên - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
6.50 |
4.25 |
4.90 |
|
8.00 |
|
392 |
CH0392 |
Đỗ Nhật |
Thảo |
25/10/2002 |
Simacai - Tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.25 |
1.25 |
5.00 |
4.50 |
|
|
393 |
CH0393 |
Đỗ Phương |
Thảo |
02/08/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.75 |
8.00 |
6.30 |
|
|
6.75 |
394 |
CH0394 |
Hoàng Phương |
Thảo |
19/12/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
8.50 |
6.00 |
9.50 |
7.00 |
|
|
395 |
CH0395 |
Hoàng Thị Phương |
Thảo |
20/04/2002 |
BVĐK số 1 Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
7.75 |
5.60 |
4.75 |
|
|
396 |
CH0396 |
Lê Phương |
Thảo |
01/01/2002 |
Cốc Lếu - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
4.50 |
5.70 |
7.25 |
|
|
397 |
CH0397 |
Lê Phương |
Thảo |
12/12/2002 |
Kim Tân - TX Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
9.50 |
6.25 |
5.80 |
7.00 |
|
|
398 |
CH0398 |
Lê Thị phương |
Thảo |
08/11/2002 |
Thanh Oai -Hà Tây |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.50 |
8.25 |
8.60 |
9.00 |
|
|
399 |
CH0399 |
Lìu Hiếu |
Thảo |
12/11/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Giáy |
Toán |
|
Anh |
4.50 |
7.50 |
4.00 |
6.00 |
|
|
400 |
CH0400 |
Lưu Thị Phương |
Thảo |
16/11/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
8.50 |
5.75 |
7.80 |
7.75 |
|
|
401 |
CH0401 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
11/08/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
7.25 |
6.25 |
9.60 |
|
5.80 |
|
402 |
CH0402 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
30/06/2002 |
Tx Cam Đường - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.00 |
7.25 |
4.20 |
3.00 |
|
|
403 |
CH0403 |
Tống Phương |
Thảo |
30/07/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.75 |
5.00 |
5.80 |
|
|
7.75 |
404 |
CH0404 |
Trần Hoàng |
Thảo |
02/08/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
8.50 |
9.50 |
9.30 |
8.50 |
|
|
405 |
CH0405 |
Trần Phương |
Thảo |
15/10/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.75 |
4.75 |
6.30 |
|
|
4.25 |
406 |
CH0406 |
Vũ Đức |
Thăng |
15/08/2002 |
Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
7.00 |
6.50 |
4.30 |
2.75 |
|
|
407 |
CH0407 |
Lê Đình |
Thắng |
05/08/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.75 |
8.50 |
6.80 |
|
2.25 |
|
408 |
CH0408 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
09/11/2002 |
Mê Linh - Vĩnh Phúc |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.50 |
8.25 |
6.10 |
4.25 |
|
|
409 |
CH0409 |
Phạm Đức |
Thắng |
03/10/2002 |
PKĐK khu vực Cốc Lếu |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.75 |
9.50 |
8.00 |
9.25 |
|
|
410 |
CH0410 |
Hoàng Quang |
Thắng |
25/02/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
4.25 |
8.50 |
9.50 |
8.00 |
|
|
411 |
CH0411 |
Nguyễn Thế |
Thắng |
04/06/2002 |
Bắc Lệnh - Tx Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
8.00 |
6.50 |
8.90 |
|
8.00 |
|
412 |
CH0412 |
Đới Thị Ngọc |
Thêm |
28/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.75 |
8.00 |
5.20 |
6.00 |
|
|
413 |
CH0413 |
Nguyễn An |
Thi |
10/11/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
7.50 |
7.00 |
5.10 |
|
4.50 |
|
414 |
CH0414 |
Nguyễn Đức |
Thiện |
26/07/2002 |
BVĐK số 1 Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
3.25 |
8.00 |
6.20 |
|
3.50 |
|
415 |
CH0415 |
Lại Thị Kim |
Thu |
05/11/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
5.00 |
2.50 |
2.60 |
4.25 |
|
|
416 |
CH0416 |
Lê Thị |
Thu |
23/09/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
5.75 |
4.25 |
3.00 |
|
7.25 |
|
417 |
CH0417 |
Điền Thanh |
Thùy |
04/09/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Sinh |
|
Anh |
5.75 |
6.50 |
5.90 |
|
|
4.50 |
418 |
CH0418 |
Trịnh Phương |
Thùy |
07/09/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
8.50 |
6.00 |
5.90 |
5.75 |
|
|
419 |
CH0419 |
Đỗ Thị Thu |
Thủy |
27/01/2002 |
Thanh Ba - tỉnh Phú Thọ |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
6.00 |
6.00 |
6.80 |
|
7.25 |
|
420 |
CH0420 |
Phùng Mai |
Thủy |
22/01/2002 |
BVĐK số 2 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
7.75 |
9.00 |
5.70 |
|
6.00 |
|
421 |
CH0421 |
Lù Thị |
Thúy |
26/03/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Văn |
|
Anh |
6.00 |
4.00 |
5.50 |
5.50 |
|
|
422 |
CH0422 |
Nguyễn Phương |
Thùy |
04/05/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Toán |
Sinh |
Anh |
4.50 |
6.25 |
2.20 |
5.50 |
|
7.50 |
423 |
CH0423 |
Nguyễn Thanh |
Thư |
31/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
4.50 |
4.25 |
1.70 |
|
5.75 |
|
424 |
CH0424 |
Phạm Trí |
Thức |
09/12/2002 |
BVĐK số 1 Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.25 |
7.50 |
4.60 |
|
6.50 |
|
425 |
CH0425 |
Lý Thị |
Thương |
05/05/2002 |
Bảo Yên- Lào Cai |
Nữ |
Mông |
Sinh |
|
Anh |
5.50 |
4.50 |
3.10 |
|
|
5.50 |
426 |
CH0426 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
07/04/2002 |
Huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.25 |
7.50 |
6.90 |
|
5.50 |
|
427 |
CH0427 |
Đỗ Thu |
Trà |
14/12/2002 |
BV bảo vệ bà mẹ trẻ em sơ sinh Hà Nội |
Nữ |
Cao Lan |
Văn |
Trung |
Anh |
8.50 |
8.00 |
9.10 |
6.00 |
BT |
|
428 |
CH0428 |
Bùi Huyền |
Trang |
01/06/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.00 |
3.50 |
5.40 |
|
|
4.25 |
429 |
CH0429 |
Bùi Thu |
Trang |
21/12/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
6.50 |
5.25 |
9.50 |
4.00 |
|
|
430 |
CH0430 |
Hà Thùy |
Trang |
09/01/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
8.25 |
6.50 |
9.00 |
4.80 |
|
|
431 |
CH0431 |
Lê Quỳnh |
Trang |
17/05/2002 |
BVĐK số 2 Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
7.25 |
6.00 |
5.20 |
|
|
5.00 |
432 |
CH0432 |
Nông Thu |
Trang |
24/10/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Anh |
|
Anh |
6.00 |
7.00 |
8.50 |
6.50 |
|
|
433 |
CH0433 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
04/03/2002 |
BV số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
7.25 |
7.25 |
7.90 |
|
|
7.75 |
434 |
CH0434 |
Nguyễn Khánh Quỳnh |
Trang |
27/10/2002 |
PKĐK Cốc Lếu - TX Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
6.25 |
6.20 |
4.00 |
|
|
435 |
CH0435 |
Nguyễn Mai |
Trang |
01/08/2002 |
BVĐK TT Bắc Hà |
Nữ |
Tày |
Văn |
|
Anh |
5.25 |
2.25 |
3.00 |
4.00 |
|
|
436 |
CH0436 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
05/04/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.00 |
5.00 |
4.80 |
|
|
7.00 |
437 |
CH0437 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
10/09/2002 |
Hưng Hà - Thái Bình |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
5.75 |
6.50 |
4.90 |
|
7.25 |
|
438 |
CH0438 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
13/01/2002 |
BV huyện Văn Bàn |
Nữ |
Tày |
Anh |
|
Anh |
7.50 |
6.25 |
8.70 |
3.80 |
|
|
439 |
CH0439 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
29/08/2002 |
Bình Lục -Hà Nam |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.25 |
7.25 |
7.00 |
3.75 |
|
|
440 |
CH0440 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
06/09/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
6.50 |
6.25 |
8.60 |
4.50 |
|
|
441 |
CH0441 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
22/05/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Dáy |
Sinh |
|
Anh |
6.50 |
5.00 |
7.10 |
|
|
8.25 |
442 |
CH0442 |
Phàn Huyền |
Trang |
25/09/2002 |
BVĐK số 1 Lào Cai |
Nữ |
Dao |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
8.00 |
4.40 |
|
3.50 |
|
443 |
CH0443 |
Phan Quỳnh |
Trang |
04/01/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.00 |
7.00 |
4.60 |
|
7.00 |
|
444 |
CH0444 |
Phan Thiên |
Trang |
12/08/2002 |
BV tỉnh Yên Bái |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.00 |
5.00 |
5.60 |
6.75 |
|
|
445 |
CH0445 |
Toản Hồng |
Trang |
17/01/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Hoa |
Toán |
|
Anh |
6.50 |
8.00 |
8.70 |
5.75 |
|
|
446 |
CH0446 |
Trần Hà |
Trang |
02/05/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.25 |
4.50 |
4.80 |
7.50 |
|
|
447 |
CH0447 |
Trần Quỳnh |
Trang |
30/07/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
6.75 |
8.00 |
7.50 |
|
4.50 |
|
448 |
CH0448 |
Trịnh Thùy |
Trang |
07/06/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.25 |
5.00 |
5.20 |
7.00 |
|
|
449 |
CH0449 |
Vũ Thùy |
Trang |
09/05/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.50 |
7.50 |
5.70 |
|
4.00 |
|
450 |
CH0450 |
Vũ Thu |
Trang |
27/12/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
5.75 |
3.25 |
3.50 |
|
8.00 |
|
451 |
CH0451 |
Trần Huyền |
Trân |
02/02/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.00 |
7.00 |
7.20 |
|
6.50 |
|
452 |
CH0452 |
Đỗ Minh |
Trí |
03/08/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.25 |
7.00 |
7.30 |
|
4.25 |
|
453 |
CH0453 |
Lê Thị Kiều |
Trinh |
07/11/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Lý |
|
Anh |
6.00 |
6.25 |
7.50 |
|
6.25 |
|
454 |
CH0454 |
Lù Chín |
Trình |
26/02/2002 |
Mường Khương - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Nùng |
Hóa |
|
Anh |
4.75 |
6.75 |
6.30 |
|
5.00 |
|
455 |
CH0455 |
Đặng Duy |
Trọng |
06/04/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.75 |
7.25 |
6.00 |
|
3.00 |
|
456 |
CH0456 |
Nguyễn Đức |
Trọng |
09/04/2002 |
BVĐK số 2 Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.25 |
7.50 |
4.70 |
|
5.50 |
|
457 |
CH0457 |
Nguyễn Phú |
Trọng |
15/07/2002 |
BV số 1 tỉnh Lào Cai |
nam |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
6.25 |
3.25 |
6.40 |
|
8.00 |
|
458 |
CH0458 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
29/06/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.25 |
7.00 |
6.30 |
|
5.50 |
|
459 |
CH0459 |
Nguyễn Thành |
Trung |
26/04/2002 |
BV Huyện Bát Xát |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.25 |
7.25 |
5.50 |
|
8.75 |
|
460 |
CH0460 |
Nguyễn Thành |
Trung |
25/07/2002 |
TT Sa Pa - Sa Pa - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.00 |
7.00 |
6.30 |
|
|
6.75 |
461 |
CH0461 |
Phạm Việt |
Trung |
07/08/2002 |
Simacai - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
3.25 |
1.75 |
4.50 |
2.75 |
|
|
462 |
CH0462 |
Trần Cao |
Trung |
23/04/2002 |
Kim Tân - TX Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
Lý |
Anh |
7.50 |
9.00 |
8.50 |
7.75 |
5.00 |
|
463 |
CH0463 |
Vũ Bá |
Trung |
18/04/2002 |
BVĐK tỉnh Yên Bái |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.50 |
6.25 |
6.50 |
|
|
6.50 |
464 |
CH0464 |
Vũ Thành |
Trung |
02/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.25 |
8.00 |
5.70 |
|
5.75 |
|
465 |
CH0465 |
Vũ Việt |
Trung |
17/07/2002 |
Sa Pa - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.00 |
6.50 |
6.40 |
|
|
7.25 |
466 |
CH0466 |
Làng Thị |
Trực |
21/08/2002 |
Mường Vi- Bát Xát- Lào Cai |
Nữ |
Giáy |
Văn |
|
Anh |
6.50 |
7.75 |
6.50 |
5.50 |
|
|
467 |
CH0467 |
Hồ Quang |
Trường |
18/07/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.25 |
9.00 |
5.70 |
3.75 |
|
|
468 |
CH0468 |
Lê Quang |
Trường |
01/07/2002 |
Văn Yên -Yên Bái |
Nam |
Kinh |
Toán |
Hóa |
Anh |
5.25 |
7.25 |
4.00 |
2.50 |
3.00 |
|
469 |
CH0469 |
Trịnh Công |
Trường |
18/06/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
6.75 |
9.00 |
8.20 |
|
7.75 |
|
470 |
CH0470 |
Vàng Mạnh |
Trường |
14/12/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Giáy |
Hóa |
|
Anh |
5.75 |
7.00 |
4.10 |
|
2.50 |
|
471 |
CH0471 |
Nguyễn Phương |
Uyên |
29/12/2002 |
Bảo Yên - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.75 |
7.25 |
6.70 |
|
1.50 |
|
472 |
CH0472 |
Trần Phương |
Uyên |
15/05/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
5.25 |
1.50 |
5.20 |
4.75 |
|
|
473 |
CH0473 |
Trinh Tố |
Uyên |
29/07/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Anh |
5.75 |
6.75 |
6.80 |
|
3.00 |
|
474 |
CH0474 |
Bùi Thị Thảo |
Vân |
11/07/2002 |
Lục Yên - Yên Bái |
Nữ |
Kinh |
Sử |
|
Anh |
6.00 |
1.50 |
4.70 |
|
6.25 |
|
475 |
CH0475 |
Dương Khánh |
Vân |
18/11/2002 |
TT Tam Đường - Lai Châu |
Nữ |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
5.00 |
8.00 |
6.20 |
5.75 |
|
|
476 |
CH0476 |
Nguyễn Thanh |
Vân |
27/01/2002 |
Cam Đường - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Trung |
Anh |
7.25 |
8.00 |
8.30 |
6.50 |
3.80 |
|
477 |
CH0477 |
Trần Thị Thảo |
Vân |
19/06/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.50 |
7.00 |
9.50 |
6.50 |
|
|
478 |
CH0478 |
Vũ Hồng |
Vân |
07/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
Trung |
Anh |
7.50 |
2.00 |
8.10 |
6.00 |
4.40 |
|
479 |
CH0479 |
Bùi Thành |
Vinh |
04/11/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.50 |
8.00 |
4.90 |
|
|
6.50 |
480 |
CH0480 |
Nguyễn Đăng |
Vinh |
12/03/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Anh |
5.00 |
7.00 |
8.70 |
|
5.00 |
|
481 |
CH0481 |
Nguyễn Đặng Thành |
Vinh |
27/05/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.75 |
8.00 |
8.90 |
|
|
7.25 |
482 |
CH0482 |
Nguyễn Hưng |
Vinh |
21/02/2002 |
Bắc Lệnh - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.00 |
8.00 |
7.80 |
|
8.00 |
|
483 |
CH0483 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
05/12/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
5.75 |
3.25 |
8.30 |
5.00 |
|
|
484 |
CH0484 |
Bùi Anh |
Vũ |
16/11/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
5.50 |
2.00 |
3.10 |
|
|
4.00 |
485 |
CH0485 |
Hoàng Dương |
Vũ |
14/03/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Toán |
|
Anh |
6.00 |
8.50 |
9.60 |
8.00 |
|
|
486 |
CH0486 |
Nguyễn Minh |
Vũ |
16/12/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
5.50 |
5.50 |
7.30 |
|
5.25 |
|
487 |
CH0487 |
Đỗ Khánh |
Vy |
30/09/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
5.75 |
2.50 |
8.50 |
5.90 |
|
|
488 |
CH0488 |
Trần Hạ |
Vy |
23/07/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Lý |
|
Anh |
6.50 |
9.00 |
9.10 |
|
9.50 |
|
489 |
CH0489 |
Hoàng Thị |
Xuân |
20/03/2002 |
Bảo Yên- Lào Cai |
Nữ |
Dao |
Sinh |
|
Anh |
7.25 |
1.50 |
3.30 |
|
|
4.25 |
490 |
CH0490 |
Nguyễn Thị Minh |
Xuân |
24/04/2002 |
Kim Tân - TX Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
7.00 |
4.00 |
6.20 |
|
|
6.50 |
491 |
CH0491 |
Phạm Thị Như |
Ý |
04/07/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Địa |
|
Anh |
5.25 |
1.75 |
2.50 |
|
6.00 |
|
492 |
CH0492 |
Đỗ Hoàng |
Yến |
23/06/2002 |
TX Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
|
Anh |
7.50 |
8.00 |
9.50 |
7.00 |
|
|
493 |
CH0493 |
Lê Thị Hải |
Yến |
18/01/2002 |
BVĐK tỉnh Bắc Ninh |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
7.00 |
6.50 |
5.60 |
|
|
6.00 |
494 |
CH0494 |
Lù Thị Hải |
Yến |
16/04/2002 |
Bản Qua- Bát Xát- Lào Cai |
Nữ |
Tày |
Sinh |
|
Anh |
6.50 |
2.25 |
3.80 |
|
|
5.75 |
495 |
CH0495 |
Ngô Hải |
Yến |
15/11/2002 |
Kim Tân - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Sinh |
|
Anh |
6.50 |
2.75 |
4.20 |
|
|
4.25 |
496 |
CH0496 |
Nguyễn Hải |
Yến |
16/02/2002 |
Bát Xát - Tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Anh |
Trung |
Anh |
7.50 |
5.50 |
9.20 |
6.00 |
|
|
497 |
CH0497 |
Trần Hải |
Yến |
16/03/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Văn |
|
Anh |
7.75 |
7.50 |
7.20 |
6.25 |
|
|
498 |
CH0498 |
Lương Diệu |
Anh |
22/03/2002 |
Mường Khương - Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Sử |
|
Trung |
6.00 |
2.50 |
4.40 |
|
8.00 |
|
499 |
CH0499 |
Sùng Seo |
Chẩn |
02/03/2001 |
Mương Khương - Tỉnh Lào Cai |
Nam |
Mông |
Trung |
|
Trung |
4.25 |
1.00 |
7.60 |
|
6.90 |
|
500 |
CH0500 |
Lục Thị |
Giang |
16/05/2002 |
Bảo Thắng- Lào Cai |
Nữ |
Nùng |
Trung |
|
Trung |
6.00 |
2.00 |
5.80 |
|
2.70 |
|
501 |
CH0501 |
Nguyễn Thị Ngân |
Hoa |
22/07/2002 |
Thị xã Lào Cai - Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Trung |
7.00 |
4.00 |
7.20 |
|
3.85 |
|
502 |
CH0502 |
Trần Đức |
Hoàng |
07/12/2002 |
BVĐK số 1 tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Trung |
|
Trung |
6.50 |
4.25 |
7.50 |
|
4.75 |
|
503 |
CH0503 |
Hoàng Thị |
Huệ |
12/08/2002 |
Bản Cầm- Bảo Thắng- Lào Cai |
Nữ |
Giáy |
Trung |
|
Trung |
4.50 |
1.50 |
8.00 |
|
5.00 |
|
504 |
CH0504 |
Đào Trung |
Kiên |
03/07/2002 |
TX Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Trung |
5.50 |
5.00 |
6.00 |
|
2.50 |
|
505 |
CH0505 |
Lý Thị Ngọc |
Lan |
30/11/2002 |
BV tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Hoa |
Trung |
|
Trung |
7.50 |
7.25 |
9.20 |
|
6.05 |
|
506 |
CH0506 |
Nguyễn Qúy |
Linh |
03/06/2002 |
BV Yên Bái - TP Yên Bái |
Nam |
Kinh |
Trung |
|
Trung |
6.00 |
7.00 |
8.30 |
|
7.40 |
|
507 |
CH0507 |
Phạm Lệ |
My |
30/01/2002 |
Vĩnh Tường- Vĩnh Phúc |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Trung |
6.50 |
1.50 |
9.30 |
|
5.50 |
|
508 |
CH0508 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nga |
07/06/2002 |
Xuân Trường - Nam Định |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Trung |
7.50 |
8.00 |
8.80 |
|
7.70 |
|
509 |
CH0509 |
Vũ Văn |
Tuấn |
15/08/2002 |
Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Hóa |
|
Trung |
6.25 |
6.50 |
5.90 |
|
4.00 |
|
510 |
CH0510 |
Phạm Quốc |
Thái |
01/07/2002 |
Bảo Thắng - Lào Cai |
Nam |
Kinh |
Lý |
|
Trung |
5.75 |
7.00 |
4.70 |
|
5.25 |
|
511 |
CH0511 |
Vương Thị |
Thơm |
03/06/2002 |
Xã Lùng Vai - Mường Khương |
Nữ |
Dáy |
Trung |
|
Trung |
5.50 |
1.00 |
7.30 |
|
4.10 |
|
512 |
CH0512 |
Nguyễn Lệ |
Trang |
31/08/2002 |
BV số 1 tỉnh Lào Cai |
Nữ |
Kinh |
Trung |
|
Trung |
5.50 |
4.00 |
9.50 |
|
6.60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai, ngày 15 tháng 6 năm 2017 |
|
Người ghép điểm |
|
|
|
|
Người soát điểm |
|
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Anh Tuấn |
|
|
|
|
Nguyễn Minh Thuận |
|
|
Nguyễn Thế Dũng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mai Hồng Kiên |
|
|
|
|
Trần Xuân Mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|